
4.......

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hiền Trần
Used 16+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ mịn của thuốc bột được xác định qua phép thử:
Cỡ bột và rây
Cân và xác định khối lượng
Xác định khối lượng riêng của chất rắn
Xác định khối lượng riêng thô và khối lượng riêng gõ của bột
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại thuốc bột áp dụng phép thử độ đồng đều hàm lượng là:
Đơn liều
Đa liều
Để uống
Dùng ngoài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số đơn vị có hàm lượng nằm ngoài giới hạn từ 85 % đến 115 % của hàm lượng
trung bình trong phép thử độ đồng đều hàm lượng thuốc bột, chế phẩm đạt yêu cầu
là:
≤ 01
≤ 02
≤ 03
≤ 04
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bước tiến hành trước khi cân khối lượng vỏ thuốc bột trong phép thử độ đồng
đều khối lượng là:
Rửa sạch đồ chứa
Dốc hết thuốc ra
Dùng bông lau sạch bột thuốc bám ở mặt trong
Cắt nhỏ đồ chứa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn về độ mịn của thuốc bột (khối lượng thuốc bột qua được cỡ rây) khi
quy định dùng một rây để xác định cỡ bột là:
≥ 90%
≥ 95%
≥ 97%
≥ 99%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lưu ý khi tiến hành rây trong quy định dùng hai rây để xác định cỡ bột là:
Để rây có số rây cao hơn lên trên rây có số rây thấp hơn
Để rây có số rây thấp hơn lên trên rây có số rây cao hơn
Tùy rây nào trước đều được
Rây lần lượt từng rây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn về độ mịn của thuốc bột (khối lượng thuốc bột qua được rây có số
rây cao hơn) khi quy định dùng hai rây để xác định cỡ bột là:
≥ 90%
≥ 95%
≥ 97%
≥ 99%
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
4...........

Quiz
•
University
40 questions
Tuần 1_T5_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
30 questions
G Bell NV Mã đề 2 30 câu

Quiz
•
University
33 questions
Ngân hàng câu hỏi môn cơ khí điện lực 1-chương 1

Quiz
•
University - Professi...
31 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
8th Grade - University
33 questions
Tuần 4_T5_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
35 questions
4.......

Quiz
•
University
31 questions
KTTP 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University