ĐỀ TV CẤP TP

ĐỀ TV CẤP TP

1st Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Part 1 ( test 1-5)

Part 1 ( test 1-5)

1st Grade

33 Qs

Thảo dược  1

Thảo dược 1

1st - 3rd Grade

40 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

1st - 2nd Grade

31 Qs

Luật Dân sự

Luật Dân sự

1st Grade

32 Qs

Tuần 19

Tuần 19

1st Grade

35 Qs

hello

hello

1st - 5th Grade

37 Qs

ÔN TẬP KNS PART 2

ÔN TẬP KNS PART 2

1st - 5th Grade

41 Qs

Toán 21H 24-25

Toán 21H 24-25

1st Grade

32 Qs

ĐỀ TV CẤP TP

ĐỀ TV CẤP TP

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Sinh Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tết đến, cả nhà em cùng ....... thăm ông bà.

về

đến

tặng

ghé

nghe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu nào mô tả đúng bức tranh trên

Gà trống dẫn đàn gà con đi kiếm ăn

Gà mẹ dẫn đàn gà con đi kiếm ăn

Gà con đang mổ thóc trên sân.

Gà con đang uống nước.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu nào mô tả đúng bức tranh trên

Nam đang cầm quả na.

Nam giúp mẹ nhặt trứng trong chuồng.

Nam đang đi chơi bờ hồ.

Nam giúp mẹ quét sân.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có từ ngữ viết sai chính tả

Chị Nga hướng dẫn bé luộc trứng.

Bố sắp xếp đồ đạc rất ngăn nắp.

Bố làm món cá trê lướng cho cả nhà.

Vườn của bà trồng tre nứa.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có từ ngữ viết sai chính tả

Mẹ khẽ ngân nga hát ca ru bé ngủ.

Bé vẽ một chú ngé đang ăn cỏ non trên đồng.

Bé chăm chú nhìn những bắp ngô trên bàn.

Cô bé đang đùa nghịch với chú chó trên sân.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Những chú sóc" có thể ghép với đáp án nào để tạo thành câu đúng

phi trên đồng cỏ.

ăn hạt dẻ trong khu vườn.

bắt cá trên dòng sông.

bắt cua trên đồng ruộng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những vần nào xuất hiện trong đoạn văn sau:

Vườn dứa chín vàng

Bên đường dốc đỏ

Một quà sóc ăn

Thơm lừng trong gió.

ươn, ôt, ươt, uôt, ăn

ưng, ôc, ôt, ương, in

in, oc, ung, ang, it

ang, ên, im, ăn, ât

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?