
ÔN TẬP TV - LUYỆN TỪ VÀ CÂU CUỐI HK 1

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Yến Đạt
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Danh từ là gì?
A. Là những hư từ.
B.Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,…
C.Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật.
A. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Động từ là gì?
A. Là từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
B. Là những từ chỉ hành vi của con người.
C. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật.
. Là những từ chỉ sự vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tính từ là gì?
A. Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm.
B. Là từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hoạt động, trạng thái,…
C. Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật.
D. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Câu văn sau có mấy danh từ?
Mặt trời chiếu sáng cả khu vườn, hoa hồng đã nở rộ.
A. 6 danh từ.
B. 5 danh từ.
C. 4 danh từ.
D. 3 danh từ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Câu văn sau có mấy động từ?
Chim đậu trên cành hót líu lo.
A. 1 động từ.
B. 2 động từ.
C. 3 động từ.
. 4 động từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Những từ “chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề” thuộc từ loại nào?
A. Động từ.
B. Danh từ.
C. Tính từ
. Hư từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Dưới đây đâu là tính từ chỉ màu của bầu trời?
A. Tươi mát.
B. Rực đỏ.
C. Nắng cháy.
. Hồng hào.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
VĂN 4, LUYỆN TẬP MIÊU TẢ ĐỒ VẬT

Quiz
•
3rd - 6th Grade
16 questions
Tiếng Việt_Ôn tập 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
VUA TIẾNG VIỆT TUẦN 14

Quiz
•
4th Grade
20 questions
TNTV2.Đ4.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
BÀI 20. HIỆN TƯỢNG NHIỄM ĐIỆN DO CỌ XÁT (C 1- 20)

Quiz
•
2nd Grade - University
17 questions
quiz ca dao tục ngữ Việt Nam

Quiz
•
2nd - 9th Grade
17 questions
ÔN TẬP KIỂU CÂU AI LÀ GÌ

Quiz
•
3rd - 4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade
20 questions
4to Evaluación Diagnóstica

Quiz
•
4th Grade