中文課 3-1 ( B)

中文課 3-1 ( B)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỘT QUỴ

ĐỘT QUỴ

University

5 Qs

Quiz về Thói quen và Quản lý Thời gian

Quiz về Thói quen và Quản lý Thời gian

University

10 Qs

第三节课

第三节课

University

10 Qs

ngto vi lượng

ngto vi lượng

University

15 Qs

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

University

13 Qs

CHỨC NĂNG TỔ CHỨC XÃ HỘI

CHỨC NĂNG TỔ CHỨC XÃ HỘI

University

10 Qs

Động Từ

Động Từ

University

10 Qs

Kiến thức về Đột Quỵ

Kiến thức về Đột Quỵ

University

5 Qs

中文課 3-1 ( B)

中文課 3-1 ( B)

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

蓉蓉 蓉蓉

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

唉(āi)

Tốt

Không tốt

Xấu

Đẹp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

拜訪( bàifǎng)

Thăm nom

Trợ giúp

Hỏi han

Chăm sóc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

擺攤子( bǎi tānzi)

Lập gian hàng

Món ăn

Thực đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

報警( bàojǐng)

Kêu gọi

Bắt

Gọi cảnh sát

Báo cáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

包括( bāokuò)

Bao bì

Biện minh

Bao gồm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

倍(bèi)

Chăn

Bùi

Bị

Lần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

變成(biànchéng)

Hình thành

Trở nên

Hoàn thành

Hoan hỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?