VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTCT 81-100

KTCT 81-100

University

20 Qs

câu hỏi

câu hỏi

University

15 Qs

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

University

13 Qs

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

University

10 Qs

Nhóm 8

Nhóm 8

University

10 Qs

Kinh Tế Tri Thức

Kinh Tế Tri Thức

University

10 Qs

MINI GAME

MINI GAME

University

10 Qs

Nhanh Như Chớp

Nhanh Như Chớp

University

15 Qs

VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

MINH ĐẶNG QUANG

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo Karl Marx, “giá trị thặng dư” là gì?

A. Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp

B. Giá trị do công nhân tạo ra vượt quá mức lương được trả

C. Sự gia tăng của vốn chủ sở hữu

D. Phần lợi nhuận dành cho nhà nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ điển hình cho “xã hội hóa sản xuất” trong chủ nghĩa tư bản là:

A. Sản xuất theo quy mô nhỏ lẻ tại các xưởng thủ công

B. Nhà nước điều hành toàn bộ chuỗi sản xuất

C. Chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành công nghiệp ô tô

D. Sản xuất theo mô hình tự cung tự cấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo Marx, mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản bắt nguồn từ:

A. Sự kết hợp hài hòa giữa cải tiến công nghệ và phân công lao động

B. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất phát triển và quan hệ sản xuất lỗi thời

C. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng

D. Sự can thiệp của nhà nước vào sản xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo Marx, mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là động lực chính của:

A. Sự ổn định xã hội

B. Cách mạng xã hội

C. Sự tăng trưởng đều đặn

D. Phân phối thu nhập đồng đều

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một hạn chế nghiêm trọng của CNTB liên quan đến môi trường là do:

A. Chính sách phát triển bền vững mạnh mẽ

B. Ưu tiên lợi nhuận trước bảo vệ môi trường

C. Đầu tư vào công nghệ xanh và thân thiện

D. Quản lý chặt chẽ của các tập đoàn đa quốc gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chính sách điều chỉnh trong CNTB nhằm giảm bất bình đẳng thường bao gồm:

A. Tăng cường đầu tư của doanh nghiệp

B. Thuế luỹ tiến và trợ cấp xã hội

C. Giảm giá thành sản phẩm

D. Mở rộng sản xuất hàng loạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố nào dưới đây KHÔNG được xem là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong CNTB?

A. Đổi mới công nghệ

B. Cạnh tranh thị trường

C. Sự bảo hộ quá mức của nhà nước

D. Đầu tư vào R&D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?