
Quiz về Vũ khí

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
Mạnh Lái
Used 8+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…..) trong khái niệm sau đây: "…..là thiết bị, phương tiện hoặc tổ hợp những phương tiện được chế tạo, sản xuất có khả năng gây sát thương, nguy hại cho tính mạng, sức khoẻ của con người, phá huỷ kết cấu vật chất…".
Vũ khí.
Công cụ hỗ trợ.
Vật liệu nổ.
Bom, mìn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Loại vũ khí nào được đề cập đến trong khái niệm sau đây: "….. là súng được chế tạo, sản xuất thủ công hoặc công nghiệp, được sử dụng để săn bắn"?
Súng săn.
Súng tiểu liên AK.
Súng trường CKC.
Súng ngắn K54.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: dao găm, kiếm, giáo, mác, thương, lưỡi lê, đao, mã tấu, côn, quả đấm, quả chuỳ, cung, nỏ, phi tiêu… được xếp vào nhóm nào?
Vũ khí hạng nặng.
Vũ khí thô sơ.
Vũ khí thể thao.
Vũ khí quân dụng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: súng bắn đĩa bay, súng ngắn hơi, kiếm 3 cạnh diện, cung 3 dây… được xếp vào nhóm nào sau đây?
Vũ khí hạng nhẹ.
Vũ khí thô sơ.
Vũ khí thể thao.
Vũ khí quân dụng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Sản phẩm dưới tác động của xung kích thích ban đầu gây ra phản ứng hoá học nhanh, mạnh, toả nhiệt, sinh khí, phát sáng, tạo ra tiếng nổ, bao gồm thuốc nổ và phụ kiện nổ" - đó là nội dung của khái niệm nào sau đây?
Vũ khí.
Vật liệu nổ.
Công cụ hỗ trợ.
Vũ khí quân dụng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Thực hiện nhiệm vụ bảo vệ nhằm hạn chế, ngăn chặn người có hành vi vi phạm pháp luật chống trả, trốn chạy; bảo vệ người thi hành công vụ, người thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hoặc báo hiệu khẩn cấp?
Vũ khí.
Vật liệu nổ.
Công cụ hỗ trợ.
Vũ khí quân dụng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phương tiện/ động vật nghiệp vụ nào sau đây được xếp vào nhóm công cụ hỗ trợ?
Dao găm.
Chó Pitbull.
Mã tấu.
Khóa số 8.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
GDQP bài 7

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Hóa học

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
hidrocacbon

Quiz
•
11th Grade
10 questions
bài 5 hóa học 11

Quiz
•
11th Grade
13 questions
PTNK SATELLITE QUIZ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TRẮC NGHIỆM BÀI 7 AN NINH QUỐC PHÒNG LỚP 11 (NHÓM 7)

Quiz
•
11th Grade
12 questions
CỦNG CỐ KIẾN THỨC 12

Quiz
•
3rd - 12th Grade
13 questions
Bài 18: Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade