
300 TỪ HSK 3
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Practice Problem
•
Easy
Wayground Content
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
安静
Answer explanation
安静***ānjìng***Yên tĩnh,Im lặng,Lặng lẽVD:***我要安安静静地离开人间。Wǒ yào ān ānjìng jìng de líkāi rénjiān.***Tôi muốn lặng lẽ rời khỏi chốn trần gian này
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
阿姨
Answer explanation
阿姨***āyí***DìVD:***阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.***Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
饱
Answer explanation
饱***bǎo***NoVD:***为了去旅行,我们早餐都吃得饱饱的。Wèile qù lǚxíng, wǒmen zǎocān dōu chī dé bǎo bǎo de.***Để đi du lịch, tất cả chúng tôi đều ăn sáng đầy đủ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
半
Answer explanation
半***bàn***NửaVD:***走到半路,天色暗了下来。Zǒu dào bànlù, tiānsè ànle xiàlái.***Đi được nửa đường, trời tối sầm lại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
被
Answer explanation
被***bèi***Bị …VD:***我被带到后台去会见演员。Wǒ bèi dài dào hòutái qù huìjiàn yǎnyuán.***Tôi được đưa vào hậu trường để gặp gỡ các diễn viên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
迟到
Answer explanation
迟到***chídào***MuộnVD:***今天开会又有人迟到了。Jīntiān kāihuì yòu yǒurén chídàole.***Hôm nay lại có người đến họp muộn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
菜单
Answer explanation
菜单***càidān***Thực đơnVD:***给我菜单好吗,小姐?Gěi wǒ càidān hǎo ma, xiǎojiě?***Cô có thể cho tôi thực đơn được không?
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
5課 語彙・文法
Quiz
•
University
20 questions
TRANSLATION 3- SUBSTANABLE DEVELOPMENT AND POVERTY REDUCTION
Quiz
•
University
20 questions
CHƯƠNG 2: TIÊU CHÍ VÀ PHÂN LOẠI PHỎNG VẤN
Quiz
•
University
19 questions
23 여가 생활
Quiz
•
University
25 questions
Thầy Trường
Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
QUẢN TRỊ NHÂN SỰ
Quiz
•
University
15 questions
Phòng, chống chiến lược “Diễn biến hòa bình”, bạo loạn lật đổ
Quiz
•
University
20 questions
chap 10
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
14 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Solving Equations with Variables on Both Sides Review
Quiz
•
8th Grade
