300 TỪ HSK 3

300 TỪ HSK 3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1-BÀI 7

HSK 1-BÀI 7

University

20 Qs

Dịch Đọc Hiểu

Dịch Đọc Hiểu

University

20 Qs

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

แบบทดสอบGEN2006ภาษาจีนเบื้องต้น(บทที่8)

แบบทดสอบGEN2006ภาษาจีนเบื้องต้น(บทที่8)

University

15 Qs

TESTTTTTTT

TESTTTTTTT

University

25 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

20 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

20 Qs

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

University

20 Qs

300 TỪ HSK 3

300 TỪ HSK 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

安静
ānjìng***Yên tĩnh,Im lặng,Lặng lẽ
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

安静***ānjìng***Yên tĩnh,Im lặng,Lặng lẽVD:***我要安安静静地离开人间。Wǒ yào ān ānjìng jìng de líkāi rénjiān.***Tôi muốn lặng lẽ rời khỏi chốn trần gian này

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

阿姨
āyí***Dì
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

阿姨***āyí***DìVD:***阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.***Dì à, giờ thì cháu hiểu rằng điều đó thật khó chịu, nhưng cháu vốn dĩ không định làm chuyện đó.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bǎo***No
Wèi-(A lô, ê, này)
guānxīn-(Quan tâm)
língxià(dưới 0 độ)

Answer explanation

饱***bǎo***NoVD:***为了去旅行,我们早餐都吃得饱饱的。Wèile qù lǚxíng, wǒmen zǎocān dōu chī dé bǎo bǎo de.***Để đi du lịch, tất cả chúng tôi đều ăn sáng đầy đủ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bàn***Nửa
huódòng-(Hoạt động)
Zǎo-(Sớm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)

Answer explanation

半***bàn***NửaVD:***走到半路,天色暗了下来。Zǒu dào bànlù, tiānsè ànle xiàlái.***Đi được nửa đường, trời tối sầm lại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bèi***Bị …
běifāng(phía bắc, phương bắc)
tán-(Nói chuyện, bàn chuyện)
piàn(cái)

Answer explanation

被***bèi***Bị …VD:***我被带到后台去会见演员。Wǒ bèi dài dào hòutái qù huìjiàn yǎnyuán.***Tôi được đưa vào hậu trường để gặp gỡ các diễn viên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

迟到
chídào***Muộn
tóuténg(Đau đầu)
hánlěng(lạnh giá)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

迟到***chídào***MuộnVD:***今天开会又有人迟到了。Jīntiān kāihuì yòu yǒurén chídàole.***Hôm nay lại có người đến họp muộn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

菜单
càidān***Thực đơn
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
rénmen(mọi người, người ta)
fāngfǎ-(Cách, Phương pháp)

Answer explanation

菜单***càidān***Thực đơnVD:***给我菜单好吗,小姐?Gěi wǒ càidān hǎo ma, xiǎojiě?***Cô có thể cho tôi thực đơn được không?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?