
xúc tiến truyền thông

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
23_ Linh
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yếu tố nào sau đây thuộc các công cụ xúc tiến hỗn hợp
mar trực tiếp
truyền thông quảng cáo
quan hệ công chúng
quan hệ công chúng truyền thông quảng cáo mar trực tiếp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ý nào dưới đây là ví dụ của công cụ mar trực tiếp
tổ chức sự kiện
áp phích quảng cáo
thư trực tiếp
giảm giá
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
làm việc với phỏng viên để viết một bài báo hay về công ty của bạn là một ví dụ về hoạt động
quan hệ công chúng
bán hàng cá nhân
quảng cáo
xúc tiến hỗn hợp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yếu tố nào sau đây k thuộc các công cụ xúc tiến hỗn hợp
bán hàng cá nhân
dịch vụ hậu mãi
quan hệ công chúng
truyền thông quảng cáo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ý nào dưới đây là ví dụ của công cụ xúc tiến bán
tổ chức sự kiện
áp phích quảng cáo
thư trực tiếp
giảm giá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phản ưng của người nhận tin thông thường bao gồm các trạng thái
nhận biết hiểu thiện cảm hành động mua tin tưởng
nhận biết hiểu ưa chuộng tin tưởng thiện cảm
nhận biết hiểu thiện cảm ưa chuộng tin tưởng và hành động
nhận thức thiện cảm hiểu tin tưởng và hành động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bản chất hoạt động của xúc tiến hỗn hợp là
xây dựng chương trình quảng cáo thông tin doanh nghiệp và sản phẩm truyền hình
xây dựng chương trình quảng cáo sản phẩm trên tất cả các kênh truyền thông
thực hiện truyền tin nhắc nhở thuyết phục khách hàng sử dụng sản phẩm của họ
cung cấp thêm dịch vụ để khách hàng yêu thich sản phẩm hơn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Quy Hoạch Đất

Quiz
•
University
40 questions
Câu hỏi trắc nghiệm phần Excel

Quiz
•
University
42 questions
Quản trị nhân lực_Chương 4: Tuyển Dụng Nhân Lực

Quiz
•
University
45 questions
QTCCU_Chương 2,3,4

Quiz
•
University
40 questions
Bài kiểm tra giữa kỳ XHHLĐ

Quiz
•
University
41 questions
tiếp nè

Quiz
•
University
38 questions
Điều dưỡng cơ sở của zitj (Bài 1)

Quiz
•
University
40 questions
NMKHTTNT & DL 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade