Để bảo đảm an toàn trong mạch điện người ta thường dùng những thiết bị điện nào?

KHTN 8 - HK2 - Ôn tập KTGK

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Easy
Dang Long
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bóng đèn, cầu dao, máy quạt.
Cầu chì, tủ lạnh, bóng đèn.
Cầu chì, cầu dao tự động, rơle.
Chuông điện, bóng đèn, bếp điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây chỉ nguồn điện?
Pin, ắc quy
Bóng đèn, Điốt
Công tắc, pin
Cầu dao, pin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo cường độ dòng điện là:
Ampe (A).
Niutơn (N)
Héc (Hz)
Jun (J)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: "Ngoài các thiết bị cung cấp và tiêu thụ điện, trong mạch điện còn có các thiết bị như cầu chì, cầu dao tự động, rơle, chuông điện để bảo vệ mạch điện và ..."
Ngắt mạch điện.
Đổi chiều dòng điện
Cảnh báo sự cố xảy ra.
Cung cấp điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ mạch điện nào dưới đây được mắc đúng?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng Mặt Trời truyền xuống Trái Đất bằng cách nào?
Bằng sự dẫn nhiệt qua không khí.
Bằng bức xạ nhiệt.
Bằng sự đối lưu.
Bằng một hình thức khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội năng của một vật là gì?
Tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Trọng lượng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Động năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
27 questions
Công nghệ

Quiz
•
8th Grade
25 questions
GK 2 - KHTN 8

Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
25-50 TRẮC NGHIỆM GK II

Quiz
•
8th Grade
23 questions
KHTN 8_Hệ sinh thái và sinh quyển

Quiz
•
8th Grade
30 questions
GHKII - 8

Quiz
•
8th Grade
30 questions
ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 5/3

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
VẬt Lý NàO cÁc Bạn

Quiz
•
8th Grade
28 questions
ÔN TẬP GIỮA HK2 - KHTN 8 (TN ĐÚNG-SAI)

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade