
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kỳ 2

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Easy
Thuy Minh
Used 1+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đối tượng cơ bản trong Access là
Bảng, Macro, Biểu mẫu, Mẫu hỏi
Bảng, Macro, Biểu mẫu, Báo cáo
Bảng, Mẫu hỏi, Biểu mẫu, Báo cáo
Không phải các đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Acess, để mở CSDL đã lưu, thao tác thực hiện lệnh nào sau đây là đúng?
File/new/Blank Database
Create table by using wizard
File/open/<tên tệp>
Create Table in Design View
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây là đúng?
Access luôn mặc định thiết kế trường dữ liệu đầu tiên tên là ID và có kiểu dữ liệu là AutoNumber
Access mặc định chọn trường ID là khóa chính của bảng và hiển thị biểu tượng chìa khóa tại đầu mút trái cạnh tên trường
Khung nhìn thiết kế bảng chia làm hai phần. Nửa trên là danh sách tên trường kèm kiểu dữ liệu.
Cả A, B, C đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chỉ định khóa chính cho một bảng, sau khi chọn trường, ta thực hiện:
Edit → Primary key
Nháy nút
A và B
A hoặc B
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, muốn nhập dữ liệu vào cho một bảng, ta thực hiện
Nhập trực tiếp trong chế độ trang dữ liệu
Nháy đúp trái chuột lên tên bảng cần nhập dữ liệu
Dùng biểu mẫu
A hoặc B hoặc C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là bước đầu tiên để thiết lập kiểu dữ liệu cho mỗi trường và các thuộc tính chi tiết?
Nháy chuột vào ô tên kiểu dữ liệu; nháy dấu trỏ xuống ở đầu mút phải sẽ thả xuống danh sách để chọn các kiểu dữ liệu.
Chọn một kiểu dữ liệu thích hợp trong danh sách
Thiết lập các chi tiết thuộc tính của trường đã chọn
Không có đáp án nào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện cần để tạo được liên kết là
Phải có ít nhất hai bảng
Phải có ít nhất một bảng và một mẫu hỏi
Phải có ít nhất một bảng mà một biểu mẫu
Tổng số bảng và mẫu hỏi ít nhất là 2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
ĐỀ CƯƠNG TIN HỌC 11 CUỐI KÌ I

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Ôn Tập Giữa HKI - Khối 11

Quiz
•
11th Grade
56 questions
qz Tin

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Ôn Tập Thi Giữa Học Kì II Địa Lớp 11

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Lịch Sử gk1

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Công nghệ

Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
Quiz về Liên minh châu Âu

Quiz
•
11th Grade
60 questions
tin học 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade