Câu hỏi về thì trong tiếng Anh

Câu hỏi về thì trong tiếng Anh

9th Grade

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5S1 - LESSON 3. PAST SIMPLE & PAST PERFECT TENSE (9/7)

5S1 - LESSON 3. PAST SIMPLE & PAST PERFECT TENSE (9/7)

5th Grade - University

100 Qs

GERUND AND INFININTIVE

GERUND AND INFININTIVE

9th Grade

100 Qs

Tenses

Tenses

9th Grade

100 Qs

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

9th - 12th Grade

100 Qs

ENGLISH 9 TENSES

ENGLISH 9 TENSES

9th Grade

100 Qs

Ôn tập thi tốt nghiệp cho Khánh_1

Ôn tập thi tốt nghiệp cho Khánh_1

9th Grade

100 Qs

Unit 10 Grade 9 ( No 3)

Unit 10 Grade 9 ( No 3)

9th Grade

99 Qs

Thì Quá khứ đơn

Thì Quá khứ đơn

9th Grade

92 Qs

Câu hỏi về thì trong tiếng Anh

Câu hỏi về thì trong tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

“last night” là dấu hiệu của thì nào?

Quá khứ đơn – V2/ed

Hiện tại tiếp diễn – am/is/are + V-ing

Hiện tại đơn – V-inf / Vs/es

Quá khứ đơn – V2/ed

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức đúng của thì hiện tại đơn là:

will + V-inf

V-inf / Vs/es

have/has + V3/ed

was/were + V-ing

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

“at 9 p.m. yesterday” là dấu hiệu của thì nào?

Quá khứ tiếp diễn – was/were + V-ing

Quá khứ tiếp diễn – was/were + V-ing

Hiện tại đơn – V-inf / Vs/es

Hiện tại tiếp diễn – am/is/are + V-ing

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức đúng của thì hiện tại đơn là:

have/has + V3/ed

V2/ed

V-inf / Vs/es

was/were + V-ing

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

“usually” là dấu hiệu của thì nào?

Hiện tại đơn – V-inf / Vs/es

Quá khứ tiếp diễn – was/were + V-ing

Hiện tại đơn – V-inf / Vs/es

Quá khứ đơn – V2/ed

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức đúng của thì quá khứ đơn là:

V2/ed

V-inf / Vs/es

have/has + V3/ed

will + V-inf

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

“yesterday” là dấu hiệu của thì nào?

Quá khứ đơn – V2/ed

Quá khứ tiếp diễn – was/were + V-ing

Hiện tại tiếp diễn – am/is/are + V-ing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?