
Quiz về Thuốc và Tác Dụng

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Đức Huỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tế bào thần kinh hậu hạch tiết ra loại chất dẫn truyền thần kinh nào?
acetylcholine
norepinephrine
adrenaline
Answer explanation
Các tế bào thần kinh hậu hạch chủ yếu tiết ra acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh tự động, giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và cơ hoặc tuyến.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuốc nào sau đây ức chế thụ thể α−adrenergic?
phentolamine
atenolol
dobutamine
Answer explanation
Phentolamine là thuốc ức chế thụ thể α-adrenergic, giúp giảm huyết áp và điều trị tình trạng tăng huyết áp do pheochromocytoma. Atenolol là thuốc chẹn β-adrenergic, còn dobutamine là thuốc kích thích β-adrenergic.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc hoá học chung của thuốc cường giao cảm là dẫn xuất của
acid lysergic
phenylethanolamin
phenylethylamin
Answer explanation
Thuốc cường giao cảm chủ yếu là dẫn xuất của phenylethanolamin, vì cấu trúc này cho phép tương tác hiệu quả với các thụ thể adrenergic, khác với acid lysergic và phenylethylamin không phù hợp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ định của thuốc adrenaline dạng tiêm là
tăng nhãn áp
cấp cứu sốc phản vệ
trợ đẻ
Answer explanation
Thuốc adrenaline dạng tiêm được chỉ định trong cấp cứu sốc phản vệ, giúp tăng cường huyết áp và mở rộng đường thở. Các lựa chọn khác như tăng nhãn áp hay trợ đẻ không phải là chỉ định chính của adrenaline.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về adrenalin?
dễ bị oxy hoá
tính base yếu
dùng ở dạng viên nén
dopamine
Answer explanation
Adrenalin (hay epinephrine) dễ bị oxy hoá, điều này có nghĩa là nó dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với oxy. Các lựa chọn khác không chính xác vì adrenalin không phải là một base yếu, không dùng ở dạng viên nén và không phải dopamine.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho cấu trúc hoá học của adrenalin, khi định tính thuốc này, có thể dùng
Dung dịch KMnO4
FeCl3
Ninhydrin
giấy quỳ tím
Answer explanation
Dung dịch KMnO4 có khả năng oxy hóa các hợp chất phenol và catechol, có mặt trong cấu trúc của adrenalin, giúp định tính thuốc này. Các lựa chọn khác không phù hợp cho việc xác định adrenalin.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây không phải là hệ quả của việc kích thích hệ thần kinh giao cảm?
giãn phế quản
phân giải glycogen
đổ mồ hôi
Answer explanation
Giãn phế quản là phản ứng của hệ thần kinh phó giao cảm, không phải giao cảm. Hệ thần kinh giao cảm thường kích thích phân giải glycogen và đổ mồ hôi, nhưng không gây giãn phế quản.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Mar CB 2

Quiz
•
University
15 questions
Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

Quiz
•
University
16 questions
PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Bài 1: Khái quát về về Chủ nghĩa Mác - Lênin

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Bạo lực học đường

Quiz
•
University
15 questions
Câu hỏi về cảm ứng điện từ

Quiz
•
9th Grade - University
12 questions
Tinh bột và Cellulose

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
Khẩu Nghiệp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade