BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HAI TAY GÂY DỰNG MỘT SƠN HÀ

HAI TAY GÂY DỰNG MỘT SƠN HÀ

11th Grade - University

19 Qs

Dịch Đọc Hiểu

Dịch Đọc Hiểu

University

20 Qs

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

20 Qs

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

University

16 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

20 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

20 Qs

BÀI 4 -HSK 1

BÀI 4 -HSK 1

University

18 Qs

ITM & コロナ対策20/11

ITM & コロナ対策20/11

University

24 Qs

BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

【ma】_/_(gì, nào)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

吗_/_【ma】_/_(gì, nào)VD:_吗 (ma) - Câu hỏi (đặt sau câu khẳng định để tạo câu hỏi) 你喜欢吃苹果吗? (Nǐ xǐhuān chī píngguǒ ma?) - Bạn có thích ăn táo không?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

芒果
mángguǒ_/_(quả xoài)
jiānchí-(Cố gắng, kiên trì)
guāngpán-(Đĩa CD)
dī(Thấp)

Answer explanation

芒果_/_mángguǒ_/_(quả xoài)VD:_芒果 (mángguǒ) - Mango 我买了几个芒果。 (Wǒ mǎi le jǐ gè mángguǒ.) - Tôi đã mua một vài quả xoài.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

自己介绍:
Zìjǐ jièshào:_/_(Giới thiệu bản thân:)
piàn(cái)
qióng-(Nghèo, nghèo nàn)
pǔtōng-(Phổ thông, bình thường)

Answer explanation

自己介绍:_/_Zìjǐ jièshào:_/_(Giới thiệu bản thân:)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

上课
shàngkè_/_(Tham dự lớp học)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

上课_/_shàngkè_/_(Tham dự lớp học)VD:_上课 (shàngkè) - Lên lớp, học 我们上午上课。 (Wǒmen shàngwǔ shàngkè.) - Chúng tôi học vào buổi sáng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

我学习。。。。语
wǒ xuéxí.... Yǔ_/_(Tôi học tiếng….)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
De shíhòu-(Khi, trong khi)

Answer explanation

我学习。。。。语_/_wǒ xuéxí.... Yǔ_/_(Tôi học tiếng….)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

认识你们我很高兴
rènshí nǐmen wǒ hěn gāoxìng_/_(Rất vui được gặp bạn)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
De shíhòu-(Khi, trong khi)

Answer explanation

认识你们我很高兴_/_rènshí nǐmen wǒ hěn gāoxìng_/_(Rất vui được gặp bạn)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

留学生
Liúxuéshēng_/_(Sinh viên quốc tế, du học sinh)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

留学生_/_Liúxuéshēng_/_(Sinh viên quốc tế, du học sinh)VD:_留学生 (liúxuéshēng) - Du học sinh 我是一个留学生。 (Wǒ shì yīgè liúxuéshēng.) - Tôi là một du học sinh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?