Quiz Từ Vựng pass 3/4

Quiz Từ Vựng pass 3/4

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

Hệ thống chính trị Việt Nam

Hệ thống chính trị Việt Nam

10th Grade

16 Qs

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

10th Grade

15 Qs

Khái quát về tế bào

Khái quát về tế bào

10th Grade

10 Qs

Bài 1

Bài 1

10th Grade

15 Qs

Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

Ôn Tập Địa Lí Châu Âu

10th Grade

20 Qs

ôn tập sử cuối kì 1

ôn tập sử cuối kì 1

10th Grade

13 Qs

Quiz về Tiểu sử và Lịch sử Trường THPT Châu Văn Liêm

Quiz về Tiểu sử và Lịch sử Trường THPT Châu Văn Liêm

10th Grade

14 Qs

Quiz Từ Vựng pass 3/4

Quiz Từ Vựng pass 3/4

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

mqthzmmyfw apple_user

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tàn phá'?

Devastate

Minimize

Shrink

Corrode

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đức tin'?

Belief

Grains

Firm

Density

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự cách nhiệt'?

Corrosion

Damage

Humidity

Insulation

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dễ bị'?

Devastating

Adverse

Preferable

Prone to

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gây hại'?

Minimal

Firm

Swell

Damaging

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'độ ẩm'?

Density

Humidity

Soil

Grains

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'co lại'?

Shrink

Swell

Corrode

Devastate

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?