BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHE12. KIỂM TRA 15 PHÚT

CHE12. KIỂM TRA 15 PHÚT

12th Grade

20 Qs

amin

amin

12th Grade

20 Qs

Đại cương kim loại. EJU

Đại cương kim loại. EJU

12th Grade

20 Qs

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học

9th - 12th Grade

15 Qs

Amino axit

Amino axit

12th Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP BẢNG TUẦN HOÀN

LUYỆN TẬP BẢNG TUẦN HOÀN

12th Grade

20 Qs

HÓA 11-ÔN TẬP HKI-CACBON & SILIC

HÓA 11-ÔN TẬP HKI-CACBON & SILIC

11th - 12th Grade

15 Qs

H-10-HALOGHEN-6

H-10-HALOGHEN-6

12th Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 12

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

HÀ MAI

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức chung của oxide kim loại nguyên tố nhóm IA là

R2O3

RO2

R2O

RO

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiệt độ nóng chảy của các kim loại nhóm IA từ Li đến Cs biến đổi như thế nào?

Tăng dần. 

Không đổi.    

Không có quy luật.

Giảm dần.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chromium được sử dụng để cắt thuỷ tinh có thể được giải thích dựa vào tính chất vật lí nào?        

Tính cứng.      

Tính dẫn điện.

Tính dẻo. 

Tính dẫn nhiệt.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây là thành phần chính của quặng hematite?

Iron(II) oxide.

Iron(III) oxide. 

Iron.

Iron(II) sulfide.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, kim loại nào sau đây phản ứng chậm với nước?

   

Mg.  

Ca.

Sr.

Ba.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước cứng tạm thời chứa anion

HCO3-

Cl-

SO4 2-

NO3 -

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhúng thanh kẽm vào dung dịch chất nào sau đây sẽ xảy ra hiện tượng ăn mòn điện hoá?

KCl

HCl

CuSO4

MgCl2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?