Quiz N2_Np (7)

Quiz N2_Np (7)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz N3JB - Ngày 05.05.2025

Quiz N3JB - Ngày 05.05.2025

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (7)

Quiz N1_Np (7)

1st Grade

10 Qs

BASIC 1

BASIC 1

1st Grade

10 Qs

Quiz N1_Np (13)

Quiz N1_Np (13)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (8)

Quiz N2_Np (8)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (11)

Quiz N2_Np (11)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (15)

Quiz N2_Np (15)

1st Grade

15 Qs

Quiz N1_Np (12)

Quiz N1_Np (12)

1st Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (7)

Quiz N2_Np (7)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

電子メールが普及している今の時代であるから(  )  、手書きの手紙に温かい気持ちを感じる。
こそ
さえ
すら
だけ

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 電子メールが普及している今の時代であるからこそ、手書きの手紙に温かい気持ちを感じる。 👉 Chính vì là thời đại mà email đã trở nên phổ biến, nên tôi lại càng cảm nhận được sự ấm áp trong những bức thư viết tay. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜からこそ ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Chính là..., chính vì... (dùng để nhấn mạnh lý do hoặc đối tượng) 🔹 Cách chia:   N / V / + からこそ 🔹 Ví dụ: 📌 努力したからこそ、成功できた。 👉 Chính vì đã nỗ lực nên tôi mới thành công. 2. 〜さえ 🔹 Ý nghĩa: Ngay cả..., thậm chí... 🔹 Cách chia:   N + さえ 🔹 Ví dụ: 📌 忙しすぎて、水を飲む時間さえなかった。 👉 Bận đến mức ngay cả thời gian uống nước cũng không có. 3. 〜すら 🔹 Ý nghĩa: Ngay cả..., đến cả...(văn viết, trang trọng hơn さえ) 🔹 Cách chia:   N + すら 🔹 Ví dụ: 📌 彼は自分の名前すら書けない。 👉 Anh ta đến cả tên của mình cũng không thể viết được. 4. 〜だけ 🔹 Ý nghĩa: Chỉ..., riêng... 🔹 Cách chia:   N / Vる + だけ 🔹 Ví dụ: 📌 食べたいだけ食べてもいいよ。 👉 Muốn ăn bao nhiêu cũng được.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

母「また寝てるの?せっかくの休みなんだから、寝て(  )いないで、外に出かけたら?」 息子「わかったよ。」
しか
でも
ぐらい
ばかり

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 母「また寝てるの?せっかくの休みなんだから、寝てばかりいないで、外に出かけたら?」 息子「わかったよ。」 👉 Mẹ: “Lại ngủ nữa hả? Ngày nghỉ quý giá thế này thì đừng chỉ toàn ngủ, ra ngoài chơi một chút đi chứ.” 👉 Con: “Con biết rồi mà.” 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜しか 🔹 Ý nghĩa: Chỉ..., không có gì ngoài... (mang nghĩa phủ định) 🔹 Cách chia:   N + しか + Vない 🔹 Ví dụ: 📌 水しか飲んでいない。 👉 Tôi chỉ uống nước thôi. 2. 〜でも 🔹 Ý nghĩa: (1) Gợi ý: ...như là..., chẳng hạn như...       (2) Dù... 🔹 Cách chia:   N + でも 🔹 Ví dụ: 📌 コーヒーでも飲みましょうか。 👉 Uống cà phê hay gì đó nhé? 3. 〜ぐらい 🔹 Ý nghĩa: Cỡ như..., ít nhất cũng... 🔹 Cách chia:   N / Vる + ぐらい 🔹 Ví dụ: 📌 挨拶ぐらいはしたほうがいい。 👉 Ít nhất cũng nên chào hỏi. 4. 〜ばかり ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Toàn là..., chỉ làm mãi một việc... 🔹 Cách chia:   Vて + ばかりいる 🔹 Ví dụ: 📌 甘い物を食べてばかりいると太りますよ。 👉 Nếu chỉ toàn ăn đồ ngọt thì sẽ béo đấy.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

彼は小説家になってから、1年に1冊のペースで長編小説を(  )、来月出る小説で10冊目となる。
発表しつつ
発表しており
発表するにつれ
発表したところで

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 彼は小説家になってから、1年に1冊のペースで長編小説を発表しており、来月出る小説で10冊目となる。 👉 Từ khi trở thành tiểu thuyết gia, anh ấy đều đặn ra mắt một cuốn tiểu thuyết dài mỗi năm, và cuốn sắp phát hành vào tháng sau sẽ là cuốn thứ 10. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜しつつ 🔹 Ý nghĩa: Vừa... vừa... / trong khi đang... 🔹 Cách chia:   Vます(bỏ ます)+ つつ 🔹 Ví dụ: 📌 考えつつ、話を聞いていた。 👉 Tôi vừa suy nghĩ vừa lắng nghe câu chuyện. 2. 〜しており ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Đang... (thể ている dạng lịch sự – văn viết / trang trọng) 🔹 Cách chia:   Vて + おり(ます) 🔹 Ví dụ: 📌 彼は現在、新しいプロジェクトに取り組んでおります。 👉 Hiện tại anh ấy đang tham gia một dự án mới. 3. 〜するにつれ 🔹 Ý nghĩa: Càng... càng..., kéo theo... 🔹 Cách chia:   Vる + につれて / につれ 🔹 Ví dụ: 📌 年を取るにつれ、時間の大切さがわかる。 👉 Càng lớn tuổi thì càng hiểu được giá trị của thời gian. 4. 〜したところで 🔹 Ý nghĩa: Dù có... thì cũng (vô ích / không thay đổi kết quả) 🔹 Cách chia:   Vた + ところで 🔹 Ví dụ: 📌 今さら謝ったところで、許されないよ。 👉 Dù có xin lỗi bây giờ thì cũng không được tha thứ đâu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

駅前に新しくできたラーメン屋はいつも込んでいる。昨日も大雨(  )  行列ができていた。
にしても
にしたって
にかぎらず
にも関わらず

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 駅前に新しくできたラーメン屋はいつも込んでいる。昨日も大雨にも関わらず行列ができていた。 👉 Quán ramen mới mở trước ga lúc nào cũng đông khách. Ngay cả hôm qua trời mưa to, vậy mà vẫn có người xếp hàng dài. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜にしても 🔹 Ý nghĩa: Cho dù..., ngay cả khi... 🔹 Cách chia:   N / V / Aい / Aな + にしても 🔹 Ví dụ: 📌 行かないにしても、連絡ぐらいしてほしい。 👉 Dù không đi thì ít nhất cũng nên liên lạc chứ. 2. 〜にしたって 🔹 Ý nghĩa: Dù là..., cho dù là... (thân mật hơn にしても) 🔹 Cách chia:   N / V / Aい / Aな + にしたって 🔹 Ví dụ: 📌 子どもにしたって、それくらいのことはわかるよ。 👉 Ngay cả trẻ con cũng hiểu chuyện đó mà. 3. 〜にかぎらず 🔹 Ý nghĩa: Không chỉ... mà còn... 🔹 Cách chia:   N + に限らず 🔹 Ví dụ: 📌 この番組は若者に限らず、お年寄りにも人気がある。 👉 Chương trình này không chỉ được giới trẻ yêu thích mà người lớn tuổi cũng thích. 4. 〜にも関わらず ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Mặc dù..., bất chấp... 🔹 Cách chia:   普通形 + にも関わらず(Aな・N + である + にも関わらず) 🔹 Ví dụ: 📌 雨が降っているにも関わらず、試合は行われた。 👉 Dù trời đang mưa, trận đấu vẫn diễn ra.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

川村「青木くんは、今日お休み?」 山田「うん。アイスの食べ過ぎでおなかが痛くなったって連絡あったよ。」 川村「青木くん(  )ね。」
らしい
みたいだ
のようだ
のことだ

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 川村「青木くんは、今日お休み?」 山田「うん。アイスの食べ過ぎでおなかが痛くなったって連絡あったよ。」 川村「青木くんらしいね。」 👉 Kawamura: “Aoki hôm nay nghỉ à?” Yamada: “Ừ, cậu ấy bảo là vì ăn quá nhiều kem nên bị đau bụng.” Kawamura: “Đúng là kiểu của Aoki nhỉ.” 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜らしい ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: (1) Đúng kiểu..., đậm chất... (2) Nghe nói là... (suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp) 🔹 Cách chia:   N + らしい 🔹 Ví dụ: 📌 彼は本当に子どもらしい子どもだ。 👉 Nó đúng là một đứa trẻ rất “trẻ con”. 📌 雨が降るらしいよ。 👉 Nghe nói là sẽ mưa đấy. 2. 〜みたいだ 🔹 Ý nghĩa: Có vẻ như..., hình như... 🔹 Cách chia:   普通形 / N / Aな + みたいだ 🔹 Ví dụ: 📌 あの人は先生みたいだ。 👉 Người đó trông có vẻ như là giáo viên. 3. 〜のようだ 🔹 Ý nghĩa: Giống như là..., có vẻ như... (trang trọng hơn みたいだ) 🔹 Cách chia:   Nの / V・Aい・Aな + ようだ 🔹 Ví dụ: 📌 夢のようだ。 👉 Như là một giấc mơ vậy. 4. 〜のことだ 🔹 Ý nghĩa: Về việc..., liên quan đến... 🔹 Cách chia:   N / V・A・N のことだ 🔹 Ví dụ: 📌 明日の会議のことですが、少し相談があります。 👉 Về cuộc họp ngày mai, tôi có chút việc muốn trao đổi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

最近は夜遅くまで開いているスーパーが多くなってきた。スーパーに(  )、24時間営業のところもある。
よっては
とっても
ついても
おいては

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 最近は夜遅くまで開いているスーパーが多くなってきた。スーパーによっては、24時間営業のところもある。 👉 Gần đây ngày càng nhiều siêu thị mở cửa đến khuya. Tùy vào từng siêu thị, cũng có nơi hoạt động 24 giờ. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜によっては ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Tùy vào... thì... (đưa ra ví dụ trong một số trường hợp cụ thể) 🔹 Cách chia:   N + によっては 🔹 Ví dụ: 📌 人によっては、辛いものが食べられない。 👉 Tùy người, có người không ăn được đồ cay. 2. 〜とっても 🔹 Ý nghĩa: Dù là..., cho dù là... / rất... 🔹 Cách chia:   (1) Aい + とっても (rất...) – dạng khẩu ngữ của "とても"   (2) Không dùng như ngữ pháp gắn với danh từ 🔹 Ví dụ: 📌 このケーキ、とってもおいしい! 👉 Cái bánh này rất ngon! 3. 〜についても 🔹 Ý nghĩa: Về... cũng..., liên quan đến... 🔹 Cách chia:   N + について(も) 🔹 Ví dụ: 📌 日本の文化についても勉強しています。 👉 Tôi cũng đang học về văn hóa Nhật Bản. 4. 〜においては 🔹 Ý nghĩa: Tại... thì... / Trong lĩnh vực... (trang trọng) 🔹 Cách chia:   N + において(は) 🔹 Ví dụ: 📌 教育においては、ITの活用が重要です。 👉 Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng công nghệ thông tin là rất quan trọng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(広告で) 川西ピアノ教室では、初心者、経験者 (  )どなたにでも丁寧に指導します。
を通して
を問わず
にかけて
にもかかわらず

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ (広告で) 川西ピアノ教室では、初心者、経験者を問わずどなたにでも丁寧に指導します。 👉 Tại lớp học piano Kawanishi, bất kể là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, chúng tôi đều hướng dẫn tận tình cho tất cả mọi người. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜を通して 🔹 Ý nghĩa: (1) Thông qua... (2) Suốt trong khoảng thời gian... 🔹 Cách chia:   N + を通して/を通じて 🔹 Ví dụ: 📌 この出会いを通して、自分が成長できた。 👉 Thông qua cuộc gặp gỡ này, tôi đã trưởng thành hơn. 2. 〜を問わず ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Bất kể..., không phân biệt... 🔹 Cách chia:   N + を問わず 🔹 Ví dụ: 📌 経験を問わず、やる気のある方を募集します。 👉 Chúng tôi tuyển người bất kể có kinh nghiệm hay không, chỉ cần có nhiệt huyết. 3. 〜にかけて 🔹 Ý nghĩa: Trong lĩnh vực..., về mặt... thì... 🔹 Cách chia:   N + にかけて(は) 🔹 Ví dụ: 📌 デザインにかけては、彼が一番だ。 👉 Về mặt thiết kế, anh ấy là người giỏi nhất. 4. 〜にもかかわらず 🔹 Ý nghĩa: Mặc dù..., bất chấp... 🔹 Cách chia:   普通形 + にもかかわらず(Aな・N + である + にもかかわらず) 🔹 Ví dụ: 📌 雨にもかかわらず、たくさんの人が集まった。 👉 Mặc dù trời mưa, rất nhiều người vẫn tập trung lại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?