
Câu hỏi về Kombucha
Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Phi Bằng
Used 3+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình lên men Kombucha tạo ra một môi trường acid nhẹ. Môi trường này hình thành chủ yếu do:
Nấm men tạo acid lactic
Vi khuẩn sinh acid hữu cơ từ ethanol
Trà chứa sẵn acid acetic
SCOBY hấp thu CO₂ từ không khí
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích chính của bước làm nguội dung dịch trà đường trước khi cấy SCOBY là:
Kích thích nấm men phát triển nhanh hơn
Ngăn chặn mất hương vị của trà
Tránh nhiệt độ cao làm chết vi sinh vật có lợi trong SCOBY
Làm tăng khả năng tạo bọt khi lên men
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kombucha có tiềm năng hỗ trợ tiêu hóa chủ yếu nhờ vào:
Ethanol và CO₂
Các enzyme và acid hữu cơ sinh ra trong quá trình lên men
Vitamin nhóm B có sẵn trong trà
Các chất điện giải từ đường mía
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt cơ bản giữa Kombucha và các loại trà thông thường là:
Kombucha có nồng độ caffeine cao hơn
Kombucha chứa các hợp chất chức năng từ quá trình lên men
Trà thông thường có thời gian bảo quản lâu hơn Kombucha
Trà thường dùng đường thay vì mật ong
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vai trò của nấm men trong quá trình lên men Kombucha?
Tạo acid acetic từ ethanol
Tạo CO₂ và ethanol từ đường
Tạo SCOBY bằng cách tiết ra cellulose
Làm tăng độ chua của trà
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự có mặt của Acetobacter xylinum trong Kombucha giúp:
Hạ pH nhanh để ngăn vi khuẩn gây hại
Sản sinh ethanol từ đường
Chuyển hóa ethanol thành acid acetic và tạo nền cellulose cho SCOBY
Làm tăng hương thơm cho Kombucha
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự kết hợp giữa trà và các loại trái cây hoặc thảo mộc trong sản phẩm Kombucha chủ yếu nhằm:
Làm tăng độ ngọt cho sản phẩm
Giảm thời gian lên men
Đa dạng hóa hương vị và tăng giá trị cảm quan
Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
36 questions
Bài test
Quiz
•
6th Grade - University
38 questions
Tâm lý học - Bài 2
Quiz
•
University
32 questions
Exam 4: ENS 303
Quiz
•
University
40 questions
Soal Sanitasi & Hygiene SMK Perhotelan Kelas X
Quiz
•
10th Grade - University
34 questions
TRẮC NGHIÊM KHTN 7 LẦN 1
Quiz
•
7th Grade - University
34 questions
STS IPAS kelas 6 2025
Quiz
•
6th Grade - University
32 questions
KTTP 1 (2)
Quiz
•
University
40 questions
Y1/2024CT/SCI/HT
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University