
Đề Trắc Nghiệm Vật Liệu Điện

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Minh vu van
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo điện trở suất của vật liệu dẫn điện là:
Ampe (A)
Ôm-mét (Ω·m)
Volt (V)
W/mK
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Than chì được sử dụng làm vật liệu dẫn điện vì:
Có màu đen dễ nhận biết
Dẫn điện tốt, bền ở nhiệt độ cao
Không bị ăn mòn
Nhẹ và dẻo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một công nhân chọn dây dẫn nhôm thay vì đồng để tiết kiệm chi phí, nhưng không tăng tiết diện dây. Điều này có thể gây hậu quả gì?
Tiết kiệm điện năng
Giảm dòng điện
Tăng tổn hao và nguy cơ cháy
Không ảnh hưởng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để giảm tổn thất điện năng trong đường dây, người ta cần:
Dùng vật liệu có điện trở suất cao
Giảm tiết diện dây dẫn
Tăng điện áp truyền tải
Truyền điện vào ban đêm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình kiểm tra cáp điện, nếu thấy dây dẫn bị đen và giòn, có thể kết luận:
Dây đang tốt
Dây bị cháy hoặc quá tải
Dây có điện trở thấp
Dây cách điện tốt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của vật liệu không dẫn điện là:
Vật liệu bán dẫn
Vật liệu cách điện
Vật liệu bán dẫn điện
Vật liệu chống điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
So với đồng, nhôm có nhược điểm là:
Dễ bị gỉ sét
Khó chế tạo
Dẫn điện kém hơn và độ bền cơ học thấp hơn
Khó hàn nối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
CHƯƠNG 2: TIÊU CHÍ VÀ PHÂN LOẠI PHỎNG VẤN

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài 43

Quiz
•
University
20 questions
BÀI 20. HIỆN TƯỢNG NHIỄM ĐIỆN DO CỌ XÁT (C 1- 20)

Quiz
•
2nd Grade - University
23 questions
02. 과학과 미래 5

Quiz
•
University
25 questions
Vocab Check - Day 9 - Part 4

Quiz
•
University
22 questions
제 6과: 주말 2

Quiz
•
KG - University
24 questions
SXCT CỘT IV

Quiz
•
University
20 questions
MINA 15&16 - Test từ vựng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade