Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vua tiếng việt TEKO

Vua tiếng việt TEKO

University

20 Qs

Câu hỏi về Châu Hồng Hà

Câu hỏi về Châu Hồng Hà

University

15 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

Phân tích nhân vật trong tp truyện

Phân tích nhân vật trong tp truyện

8th Grade - University

15 Qs

Giao thông ở Việt Nam

Giao thông ở Việt Nam

University

15 Qs

BT về các lỗi câu

BT về các lỗi câu

University

20 Qs

Lặng lẽ Sapa

Lặng lẽ Sapa

University

18 Qs

BÀI 4 GDCD 12

BÀI 4 GDCD 12

University

19 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chinh Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "to imitate" trong tiếng Anh?

bước chân

nhược điểm

bắt chước

vượt qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "to reverse" trong tiếng Anh?

đảo ngược

lướt qua

xanh mướt

rượt bắt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "step, pace" trong tiếng Anh?

bước chân

nhược điểm

bắt chước

vượt qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "in turn" trong tiếng Anh?

lẫn lượt

đảo ngược

suốt mướt

cái lược

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "wet" trong tiếng Anh?

ướt át

nhược điểm

bắt chước

cái lược

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "comb" trong tiếng Anh?

cái lược

bước chân

suốt mướt

lẫn lượt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rau muống thường mọc ở đâu?

Trên núi

Ở đầm lầy

Trong sa mạc

Trên cát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?