
Ôn Tập Vật Lý 11

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Thanh Hòa
Used 1+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện, suất điện động, điện lượng lần lượt là
vôn (V), ampe (A), ampe (A).
ampe (A), vôn (V), cu lông (C).
niutơn (N), fara (F), vôn (V).
fara (F), vôn/mét (V/m), jun (J).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của
các ion dương.
các electron.
các ion âm.
các nguyên tử.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện là
có hiệu điện thế.
có điện tích tự do.
có hiệu điện thế và điện tích tự do.
có nguồn điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện không phụ thuộc vào
Vị trí điểm đầu và điểm cuối đường đi.
Cường độ của điện trường.
Hình dạng của đường đi.
Độ lớn điện tích bị dịch chuyển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu điện tích dịch chuyển trong điện trường sao cho thế năng của nó tăng thì công của của lực điện trường
âm.
dương.
bằng không.
chưa đủ dữ kiện để xác định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của điện trường đều là
thế năng điện.
hiệu điện thế.
điện thế.
cường độ điện trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng của điện tích trong điện trường đặc trưng cho
khả năng tác dụng lực của điện trường.
phương chiều của cường độ điện trường.
khả năng sinh công của điện trường.
độ lớn nhỏ của vùng không gian có điện trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Ôn tập KTCK2 Vật lí 11

Quiz
•
11th Grade
28 questions
ôn thi hk2-VAT LI 11

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Lí lí

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Lý gk II đề 432

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Dòng điện xoay chiều

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Kiểm Tra Vật Lí 11 Cuối Kì 2 Đề 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 VẬT LÍ 11

Quiz
•
10th - 12th Grade
23 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN - ĐIỆN THẾ - HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade