Đề Kiểm Tra Hóa Học 10

Đề Kiểm Tra Hóa Học 10

10th Grade

72 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài ôn luyện kiến thức về Halogen

Bài ôn luyện kiến thức về Halogen

10th Grade

74 Qs

oxy lưu huỳnh

oxy lưu huỳnh

10th - 11th Grade

77 Qs

ôn tập cuối kì I - 10

ôn tập cuối kì I - 10

10th Grade

77 Qs

Thi thử 12

Thi thử 12

3rd - 12th Grade

69 Qs

70 câu hoá còn lại

70 câu hoá còn lại

10th Grade

68 Qs

ÔN THI GK2 10

ÔN THI GK2 10

10th Grade

70 Qs

Củng cố đề cương ôn tập HKII K10

Củng cố đề cương ôn tập HKII K10

10th Grade

74 Qs

hóa 10

hóa 10

9th - 12th Grade

75 Qs

Đề Kiểm Tra Hóa Học 10

Đề Kiểm Tra Hóa Học 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

ngọ tuấn

Used 1+ times

FREE Resource

72 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất oxi hoá còn gọi là

Chất bị khử.

Chất bị oxi hoá.

Chất có tính khử.

Chất đi khử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất khử còn gọi là

Chất bị khử.

Chất bị oxi hoá.

Chất có tính khử.

Chất đi oxi hoá.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu để nhận ra phản ứng là phản ứng oxi hóa - khử dựa trên sự thay đổi

số mol.

số oxi hóa.

số khối.

số proton.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử nhường electron trong một phản ứng hóa học được gọi là

chất oxi hóa.

chất khử.

chất bị khử.

chất vừa oxi hóa vừa khử.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây không phải phản ứng oxi hóa - khử?

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3.

Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2.

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O.

2H2 + O2 → 2H2O.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng oxi hóa - khử?

NaOH + HCl → NaCl + H2O.

Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2.

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O.

CaCO3 → CaO + CO2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây không phải phản ứng oxi hóa - khử?

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3.

Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O.

FeO + H2 → Fe + H2O.

2H2 + O2 → 2H2O.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?