
Kiến thức về vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
nóc undefined
FREE Resource
96 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Người ta thường quan sát vi sinh vật bằng
mắt thường.
kính lúp.
kính hiển vi.
kính thiên văn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Vi sinh vật phần lớn có cấu trúc
đơn bào.
đa bào.
tập đoàn đa bào.
không có cấu trúc tế bào.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Đặc điểm của vi sinh vật là
chưa có cấu tạo tế bào.
phần lớn có cấu trúc đa bào.
phần lớn có cấu trúc đơn bào.
chỉ sống trên cơ thể sinh vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Vi sinh vật có khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhanh các chất dinh dưỡng nên chúng
sinh trưởng và sinh sản rất nhanh.
sinh trưởng và sinh sản rất chậm.
sinh trưởng rất nhanh nhưng sinh sản rất chậm.
sinh sản rất nhanh nhưng sinh trưởng rất chậm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Vi sinh vật có khả năng (1)……….và (2)……….. nhanh các chất dinh dưỡng nên chúng sinh trưởng và sinh sản rất nhanh. Cụm từ thích hợp điền vào các chỗ trống là
(1) hấp thụ, (2) chuyển hóa.
(1) phân giải, (2) chuyển hóa.
(1) phân giải, (2) tái hấp thụ.
(1) hấp thụ, (2) tái hấp thụ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào dưới đây không phải là vi sinh vật?
Vi khuẩn cổ.
Vi khuẩn.
Tảo biển.
Đồng vật nguyên sinh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào dưới đây không phải là vi sinh vật?
Vi khuẩn cổ.
Vi khuẩn.
tảo biển
động vật nguyên sinh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
Sinh Học

Quiz
•
10th Grade
100 questions
Ôn ktra 15p sinh

Quiz
•
10th Grade
91 questions
Kiểm tra kiến thức về vi sinh vật

Quiz
•
10th Grade
98 questions
Ôn Tập Sinh Học 12

Quiz
•
9th - 12th Grade
97 questions
Vai Trò và Đặc Điểm Ngành Dịch Vụ

Quiz
•
10th Grade
97 questions
Đề cương Sinh cuối kì 2

Quiz
•
10th Grade
97 questions
TRẮC NGHIỆM GHK2 SINH 10 - BTX

Quiz
•
10th Grade
100 questions
Fix 4 lần r

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade