Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

12th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra đề thi thử phần 1 ngày 28/11

kiểm tra đề thi thử phần 1 ngày 28/11

12th Grade

35 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

Revision-Liên từ (lý thuyết)

Revision-Liên từ (lý thuyết)

12th Grade

40 Qs

G12-B7-T5-Ôn tập cấu trúc tổng hợp-part 1-2

G12-B7-T5-Ôn tập cấu trúc tổng hợp-part 1-2

12th Grade

35 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

12th Grade

40 Qs

Tag- questions

Tag- questions

9th - 12th Grade

36 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Quynh Phan

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "circumstance" nghĩa là gì?

hoàn cảnh

sự phê bình

chi phí

phần thưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "strain" nghĩa là gì?

sự căng thẳng

cơ hội

sự hỗ trợ

thức ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "replace" nghĩa là gì?

thay thế

tiêu thụ

hỗ trợ

nuôi dưỡng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "solar panel" nghĩa là gì?

tấm năng lượng mặt trời

pin mặt trời

bóng đèn mặt trời

thiết bị điện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "nutritious" nghĩa là gì?

bổ dưỡng

thuận tiện

nghiêm trọng

tạm thời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "waste" nghĩa là gì?

lãng phí

tạo ra

giữ cân bằng

hỗ trợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hesitant" nghĩa là gì?

do dự

đáng tin

cá nhân

khó khăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?