
Kiểm tra từ vựng gia đình và giao tiếp

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
vune sally
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
father là gì trong tiếng Việt?
chị
cha hoặc bố
anh
mẹ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mother dịch sang tiếng Việt là gì?
bà
mẹ
cô
chị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
brother có nghĩa là gì?
chị gái
bạn bè
anh trai hoặc em trai
cô gái
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
sister trong tiếng Việt là gì?
mẹ
chị/em gái
anh trai
bạn thân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
grandfather dịch sang tiếng Việt là gì?
bà nội/bà ngoại
dì
cô
ông nội/ông ngoại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
grandmother có nghĩa là gì?
Bà
Mẹ
Cháu
Bố
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
uncle dịch sang tiếng Việt là gì?
chú hoặc cậu
anh
bác
ông
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
PERSONAL INFORMATION PART 1

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
vocab pmy 2

Quiz
•
University
10 questions
simmy

Quiz
•
University
15 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
từ vựng tiếng anh

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Âm Nhạc

Quiz
•
University
9 questions
EFT3_UNIT 1B TRANS

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade