từ vựng từ đồng nghĩa

từ vựng từ đồng nghĩa

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SYB3011 - Buổi 1

SYB3011 - Buổi 1

University

10 Qs

QUAN ĐIỂM DÙNG NGƯỜI VÀ CHÂN DUNG BAMBOO

QUAN ĐIỂM DÙNG NGƯỜI VÀ CHÂN DUNG BAMBOO

University

10 Qs

Maths in Early Childhood Education (2)

Maths in Early Childhood Education (2)

University

10 Qs

Pháp luật đại cương

Pháp luật đại cương

University

10 Qs

Kiểm Tra Định Kỳ Tiếng Việt Lớp 5

Kiểm Tra Định Kỳ Tiếng Việt Lớp 5

5th Grade - University

15 Qs

Khái Niệm Động Lực

Khái Niệm Động Lực

University

15 Qs

ÁP DỤNG NHÓM NĂNG ĐỘNG TRONG VIỆC QUẢN LÝ LỚP HỌC

ÁP DỤNG NHÓM NĂNG ĐỘNG TRONG VIỆC QUẢN LÝ LỚP HỌC

University

12 Qs

Test_Chapter2_part2

Test_Chapter2_part2

University

15 Qs

từ vựng từ đồng nghĩa

từ vựng từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Easy

Created by

Thúy Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tăng

rise

increase

boost

reduce

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từ có nghĩa là tăng bắt đầu bằng "e"

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

1 từ có nghĩa là nhẹ nhàng và giữa các tiếng có dấu -

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giảm

engaging

absorbing

engrossing

fall

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rõ ràng

drop

significant

pronounced

gradual

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

đáng kể​ ​ ​ ​

significant
substantial
remarkable
small
little

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từ "include" khi thêm "ing" vào sẽ thành:

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?