câu hỏi kiểm tra

câu hỏi kiểm tra

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI HKI Tin học - Khối 1 và 2

THI HKI Tin học - Khối 1 và 2

1st Grade - University

15 Qs

Nội Quy môn Tin học

Nội Quy môn Tin học

1st Grade - University

15 Qs

Tìm Kiếm Thông Tin Trên Website

Tìm Kiếm Thông Tin Trên Website

5th Grade - University

5 Qs

Bài 12 Câu hỏi trắc nghiệm về bảng

Bài 12 Câu hỏi trắc nghiệm về bảng

University

10 Qs

Tin 9 Bài 8. SUMIF

Tin 9 Bài 8. SUMIF

9th Grade - University

10 Qs

TIN HỌC

TIN HỌC

University

10 Qs

Array + Function trong JavaScript

Array + Function trong JavaScript

University

15 Qs

Quizzi bài 29 Tin học 10

Quizzi bài 29 Tin học 10

10th Grade - University

10 Qs

câu hỏi kiểm tra

câu hỏi kiểm tra

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Hard

Created by

Hieu Tran

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần mềm Typing Master có bao nhiêu bài học trong phần Course?

20 bài học

10 bài học

12 bài học

15 bài học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi khởi động phần mềm Typing Master, bạn cần làm gì đầu tiên?

Nhập tên và nhấn Enter

Chọn bài tập

Chọn mức độ luyện tập

Tắt chế độ gõ tiếng Việt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phím nào trên bàn phím có gai nổi lên để xác định vị trí ngón tay?

D và F

F và J

A và S

H và K

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đánh phím Shift bên trái, ngón tay nào phụ trách?

Ngón trỏ bên trái

Ngón giữa bên trái

Ngón út bên trái

Ngón cái bên trái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi thực hiện đánh máy hàng chữ QWERT, bạn cần làm gì sau khi đánh xong chữ nào đó?

Đánh tiếp chữ khác

Thu về hàng chữ khởi hành

Nhìn vào bàn phím

Giữ nguyên tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đánh phím số 5 và 6, bạn cần sử dụng ngón tay nào?

Ngón trỏ bên trái

Ngón giữa bên trái

Ngón áp út bên trái

Ngón út bên trái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đánh phím số 1, bạn cần làm gì với bàn tay?

Giữ nguyên

Nâng cả bàn tay lên

Đặt tay xuống bàn

Chỉ nâng ngón út

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Information Technology (IT)