
BÀI TẬP TN VỀ DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ SỐ 2
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Trang Kiều
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các danh từ?
Hiệu trưởng, năm học, tự tin, sấm chớp
Thuở xưa, thủ thư, mềm mại, bếp ga
Tương lai, bếp ga, thủy triều, lốc xoáy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm danh từ chỉ người?
Trăng, biển khơi, sân trường
Kiến trúc sư, y tá, chiến sĩ
Thân thương, mặt trời, quần áo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có bao nhiêu danh từ riêng? “Từ cầu Hiền Lương, thuyền xuôi khoảng sáu cây số nữa là đã gặp biển cả mênh mông. Nơi dòng Bến Hải gặp sóng biển khơi ấy chính là Cửa Tùng.”
1
2
3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên cơ quan tổ chức nào dưới đây viết chưa đúng quy tắc chính tả?
Trung tâm Y tế Quận Hà Đông
Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có bao nhiêu tính từ? “Đến giờ xuất phát, chiêng trống nổi lên thì cả mười con voi lao đầu chạy. Cái dáng lầm lì, chậm chạp hàng ngày bỗng nhiên biến mất.”
3
4
2
5
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có từ gạch chân là động từ chỉ tình cảm, cảm xúc?
A. Khi màn đêm buông xuống, Mi-lô ngồi trên bãi cát và lắng nghe âm thanh của biển cả.
B. Thương vẹt, Tú chăm sóc nó rất cẩn thận.
C. Sau ve sầu, gà trống đĩnh đạc bước lên, kiêu hãnh ngẩng đầu với cái mũ đỏ chói.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây gồm các từ chỉ đặc điểm của làn da?
mịn màng, hồng hào, trắng trẻo
trắng da, xanh biếc, đen kịt
đen đùi, đen láy, gồ ghề
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
标准教程HSK6 - 第一课
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Bài 4
Quiz
•
4th Grade
20 questions
NHANH NHƯ CHỚP NHÍ
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Tiếng và từ
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Đố vui tiếng Việt
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
VĂN TẢ VÀ VĂN KỂ
Quiz
•
4th - 7th Grade
20 questions
ÔN TẬP CẤU TẠO TỪ
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Test tieu dùng
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for World Languages
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
16 questions
Subject Pronouns - Spanish
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
26 questions
Review 1 Quater
Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
HS2C1 Review- 2023
Quiz
•
4th - 12th Grade
20 questions
Tener & Tener + que
Quiz
•
KG - University
20 questions
Ser and Adjectives
Quiz
•
4th - 9th Grade
8 questions
Ser Vs estar
Lesson
•
3rd - 5th Grade
