Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Flashcard
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

16 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quá khứ đơn là gì?
Back
Quá khứ đơn là thì được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quá khứ tiếp diễn là gì?
Back
Quá khứ tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cấu trúc của thì quá khứ đơn?
Back
Cấu trúc: S + V2/ed + O.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn?
Back
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?
Back
Sử dụng khi hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi nào sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
Back
Sử dụng khi hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ví dụ về thì quá khứ đơn.
Back
"I visited my grandparents last week."
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Test buổi 2

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
Thì HTTH

Flashcard
•
8th Grade
20 questions
CĐ 2: Thì động từ

Flashcard
•
KG
13 questions
cụm động từ

Flashcard
•
8th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ NGUYÊN PHÂN - GIẢM PHÂN - THỤ TINH

Flashcard
•
9th Grade
15 questions
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ

Flashcard
•
9th Grade
15 questions
Untitled Flashcard

Flashcard
•
8th Grade
15 questions
Reported Speech - MS MINH

Flashcard
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade