Muối - Hóa 9

Muối - Hóa 9

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ankin

Ankin

9th - 12th Grade

10 Qs

KHTN 6 - TUẦN 6

KHTN 6 - TUẦN 6

6th Grade - University

10 Qs

hóa học

hóa học

9th Grade

12 Qs

Hóa 9 - BAZƠ - LÝ THUYẾT

Hóa 9 - BAZƠ - LÝ THUYẾT

9th Grade

10 Qs

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: TÌM HIỂU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: TÌM HIỂU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

9th - 12th Grade

20 Qs

Bài 18. Tính chất chung của kim loại (Kết nối 9)

Bài 18. Tính chất chung của kim loại (Kết nối 9)

9th Grade

15 Qs

HOA 9 - HOA HUU CO 1

HOA 9 - HOA HUU CO 1

9th Grade

15 Qs

ÔN TẬP HÓA 9 - PHI KIM lần 1

ÔN TẬP HÓA 9 - PHI KIM lần 1

8th - 9th Grade

15 Qs

Muối - Hóa 9

Muối - Hóa 9

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Medium

Created by

Pham Oanh

Used 10+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Muối của 2 kim loại nào đều tan

A. Na, K

B. K, Ca

C. Ca, Ba

D. Na, Ca

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Điều kiện của phản ứng trao đổi là

A. Sản phẩm phải có kết tủa

B. Sản phẩm phải có chất khí

C. Sản phẩm phải có kết tủa hoặc chất khí

D. Chất tham gia phải có kết tủa hoặc chất khí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Dung dịch H2SO4 tác dụng với dãy chất nào sau đây:

A. Fe, CaO, HCl.

B.Cu, BaO, NaOH.

C. Mg, CuO, HCl.

D. Zn, BaO, NaOH.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Để phân biệt 2 dung dịch HCl và H2SO4. Người ta dùng thuốc thử nào sau đây:

A. Quỳ tím.

B. Zn.

C. dd NaOH.

D. dd BaCl2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Chất nào sau đây gây ô nhiễm và mưa acid:

A. Khí O2.

B.Khí SO2.

C. Khí N2 .

D. Khí H2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Phản ứng của các cặp chất nào sau đây tạo ra chất kết tủa trắng:

A. CuO và H2SO4.

B. ZnO và HCl.

C. NaOH và HNO3.

D. BaCl2 và H2SO4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Dãy chất nào dưới đây tác dụng được dưới nước:

A. CuO; CaO; Na2O; CO2

B.BaO; K2O; SO2; CO2 .

C. MgO; Na2O; SO2; CO2.

D.NO; P2O5 ; K2O; CaO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?