cntt2

cntt2

12th Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz on Materials

Quiz on Materials

7th Grade - University

53 Qs

VHPT Đất Nước

VHPT Đất Nước

12th Grade

50 Qs

BÀI TẬP NHIỆT

BÀI TẬP NHIỆT

12th Grade

53 Qs

TTHCM 1-46

TTHCM 1-46

12th Grade

46 Qs

2. HDOT - GK1 HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2025-2026

2. HDOT - GK1 HÓA HỌC 9 - NĂM HỌC 2025-2026

9th - 12th Grade

56 Qs

HỢP KIM, ĂN MÒN KIM LOẠI

HỢP KIM, ĂN MÒN KIM LOẠI

12th Grade

50 Qs

KTNQD2 P2

KTNQD2 P2

12th Grade

51 Qs

K10 TỔNG ÔN CKI 03

K10 TỔNG ÔN CKI 03

12th Grade

49 Qs

cntt2

cntt2

Assessment

Quiz

Science

12th Grade

Easy

Created by

Giang Tran

Used 7+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận nào sau đây thuộc bộ nhớ trong?

CPU

. Đĩa CD

ROM

Bàn phím

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ xử lý trung tâm của máy tính là?

Ram

Router

Rom

CPU

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chức năng cơ bản của máy tính?

Lưu trữ dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Trao đổi dữ liệu, Điều khiển

Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Kết nối internet, Nghe nhạc

Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Xem phim, Chạy chương trình

Trao đổi dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Kết nối internet, In văn bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ nhớ ROM (Read Only Memory) trên máy tính là:

Loại bộ nhớ chỉ đọc trên máy tính

. Không mất dữ liệu khi mất nguồn điện

Hỗ trợ quá trình khởi động máy tính

Loại bộ nhớ chỉ đọc trên máy tính và không mất dữ liệu khi mất nguồn điện và hỗ trợ quá trình khởi động máy tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ nhớ truy nhập trực tiếp RAM được viết tắt từ, bạn sử dụng lựa chọn nào?

Read Access Memory

Rewrite Access Memory

Random Access Memory

Secondary memory

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trạm hoạt động trong một mạng vừa như máy phục vụ (server), vừa như máy khách (client) có thể tìm thấy trong mạng nào?

Client/Server

Ethernet

Peer to Peer

LAN

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảng mã ASCII mở rộng có bao nhiêu ký tự?

254

255

256

257

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?