kiểm tra giữa kì hóa 11 - 17/11/2021

kiểm tra giữa kì hóa 11 - 17/11/2021

11th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập andehit

ôn tập andehit

11th Grade

26 Qs

Неметаллы

Неметаллы

9th - 11th Grade

23 Qs

Bài test kiến thức về việc áp dụng công thức tính lớp 10 B4

Bài test kiến thức về việc áp dụng công thức tính lớp 10 B4

9th - 11th Grade

25 Qs

SÃO LUÍS 2022 3ºano SIMULADO 01

SÃO LUÍS 2022 3ºano SIMULADO 01

10th - 12th Grade

25 Qs

ÔN TẬP ANCOL, PHENOL, ANDEHIT, AXIT

ÔN TẬP ANCOL, PHENOL, ANDEHIT, AXIT

11th - 12th Grade

25 Qs

Larutan Penyangga

Larutan Penyangga

11th Grade

25 Qs

UNSUR PERIODE KETIGA

UNSUR PERIODE KETIGA

7th Grade - Professional Development

25 Qs

Acids/bases and chemical change

Acids/bases and chemical change

9th - 12th Grade

25 Qs

kiểm tra giữa kì hóa 11 - 17/11/2021

kiểm tra giữa kì hóa 11 - 17/11/2021

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Thao Le

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây không phân li ra ion khi hòa tan vào nước?

Natri hiđroxit.

Saccarozơ.

Natri clorua.

Axit sunfuric.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây là chất điện li mạnh?

H2SO3.

CuSO4.

HF.

Cu(OH)2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây là hiđroxi lưỡng tính?

Mg(OH)2.

Fe(OH)2.

Zn(OH)2

Ca(OH)2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây không phải là axit nhiều nấc?

H2SO4.

H3PO4.

H2S.

HNO3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây là muối axit?

K2CO3.

Na3PO4.

NaHCO3.

Ca(NO3)2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một dung dịch có [OH-] = 4.10-9M. Môi trường của dung dịch này là

lưỡng tính.

bazơ.

trung tính.

axit.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào dưới đây không làm đổi màu quỳ tím?

NaCl.

HCl.

Ba(OH)2.

HNO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?