Từ vựng bài số 39

Từ vựng bài số 39

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng số 30

Từ vựng số 30

Professional Development

19 Qs

Buổi 10

Buổi 10

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 53

Từ vựng bài số 53

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài số 35

Từ vựng bài số 35

Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài số 39

Từ vựng bài số 39

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 13+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

회식 có nghĩa là gì

Tiệc thôi nôi

Tiệc công ty

Tiệc tân gia

Tiệc cuối năm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

____하다 - tham gia trong tieng Han la

잠석

참석

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Vắng mặt, không tham gia trong tiếng hàn

없어요

빠져요

빼요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 한턱하다 - đãi,mời

/han-thok-ha-tà/

/han-thong-ha-tà/

/han-tok-ha-tà/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Uống một ly trong tiếng Hàn là gì

한잔하다

한찬하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đi tăng 2 trong tiếng Hàn là gì

두 차에 가다

이 차에 가다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhận rượu trong tiếng Hàn là gì

술을 받다

술을 주다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?