Ôn tập Hóa vô cơ 1_P2

Ôn tập Hóa vô cơ 1_P2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CNCN RAU QUẢ, NGŨ CỐC 5

CNCN RAU QUẢ, NGŨ CỐC 5

University

15 Qs

ÔN TẬP VỀ CACBON

ÔN TẬP VỀ CACBON

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Kim loại kiềm

Kim loại kiềm

University

12 Qs

CNCB RAU, CỦ, QUẢ VÀ NGŨ CỐC

CNCB RAU, CỦ, QUẢ VÀ NGŨ CỐC

University

10 Qs

hóa 11- 15 câu đầu

hóa 11- 15 câu đầu

University

15 Qs

EUROSTAT-E

EUROSTAT-E

University

10 Qs

Ôn tập kiến thức

Ôn tập kiến thức

University

10 Qs

Bài 1. Tính chất hóa học của oxit

Bài 1. Tính chất hóa học của oxit

6th Grade - University

10 Qs

Ôn tập Hóa vô cơ 1_P2

Ôn tập Hóa vô cơ 1_P2

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Medium

Created by

phan huyen

Used 11+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tác nhân chính gây hiệu ứng nhà kính là:                                                      

CO2

NO­2

Freon

CH4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HNO3 có tính chất:

Axit mạnh và oxi hóa mạnh

Axit mạnh và khử mạnh

Axit yếu và oxi hóa mạnh

Axit yếu và oxi hóa yếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuỗi HF, HCl, HBr, HI có tính chất:

Tính axit tăng và tính khử tăng

Tính axit tăng và tính khử giảm

Tính axit giảm và tính khử giảm

Tính axit giảm và tính khử tăng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất HClO4, HBrO4, HIO4 có:

Tính axid giảm và độ bền giảm

Tính axid giảm và độ bền tăng

Tính axid tăng và độ bền tăng

Tính axid tăng và độ bền giảm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cl­2 được dùng để làm chất khử trùng cho nước sinh hoạt vì:

Có tính oxi hóa mạnh

Cl2 tan nhiều trong nước

Cl2 không màu, không mùi

Cl­2 không độc hại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron hóa trị của các nguyên tố nhóm VIA là:

ns2np4

[X]ns2np4và [X](n-1)d10ns2np4

[X]ns2np4

[X](n-1)d10ns2np4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu để điều chế Xoda theo phương pháp Solvay là:

a. b.

c. d. Na2SO4 và C

NaCl, CO2 và NH3

NaHCO3

NaOH và CO2

NaOH, CaCO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?