
Ôn thi Công nghệ

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Easy
Nhân Kiệt
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Đặc điểm của giống gà Leghorn là
A.có bộ lông và dái tai màu trắng , giống gà này cho năng suất trứng cao
B..có bộ lông và dái tai màu đen , chân màu đen , mắt màu đỏ
C.có bộ lông màu vàng , chân màu vàng, giống gà này cho năng suất trứng thấp
D.có lông xám , chân màu đen . Giống gà này cho năng suất trứng thấp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Triển vọng của ngành chăn nuôi là
A.thu hút nhiều nhà đầu tư quốc tế
B.hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ cao, nâng cao năng suất , chất lượng
C. ngày càng có nhiều nhân lực , nhân công có trình độ
D.mở rộng quy mô lớn trở thành ngành kinh tế mũi nhọn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 : gà , vịt , ngan , ngỗng là vật nuôi thuộc nhóm nào
A. Côn trùng
B. Thú cưng
C. Gia súc
D. Gia cầm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 : Thể chất là
A. Mức độ sản xuất ra sản phẩm của con vật
B. Sự tăng thêm về khối lượng , kích thước, thể tích cuat từng bộ phận
C. Đăc điểm bên ngoài của con vật ,mang đặc trưng cho từng giống
D. Chất lượng bên trong cơ thể vật nuôi liên quan tới sức sản xuất
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 : Đâu không phải là công nghệ đc đưa vào áp dụng trong chăn nuôi
A. Đốt than sưởi ấm trong chuồng gà
B. Các cảm biến trong chuồng lợn
C. Công nghệ thị giác máy tính nhận diện khuôn mặt bò
D. Thiết bị cảm biến đeo cổ cho
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 : Tiêu chuẩn ăn của vật nuôi quy định mức ăn cần cung cấp cho một vật nuôi trong:
A. 1 đêm
B. 2 ngày
C. 1 ngày đêm
D 2 ngày đêm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 : Khi ủ men bột sắn thì khi ủ xong phải có màu gì
A. vàng nâu
B. Vàng ươm
C. Vàng rơm
D. Trắng xám
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT (BÀI SỐ 1)

Quiz
•
11th Grade
10 questions
cong nghe 11- bản ve cac loại bênh

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiểm tra thường xuyên Công nghệ chăn nuôi 11

Quiz
•
11th Grade
6 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I - CÔNG NGHỆ 11 - KNTT

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài sad

Quiz
•
11th Grade
10 questions
CN 11-Bai 8. NHU CAU DINH DUONG CUA VAT NUOI

Quiz
•
11th Grade
13 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA 15 PHÚT LẦN 1

Quiz
•
11th Grade
7 questions
bài 3 cộng nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade