Quizz Logistics

Quizz Logistics

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Doanh nghiệp nhà nước_lớp LKT_CT$

Doanh nghiệp nhà nước_lớp LKT_CT$

University

10 Qs

Học vui NLKT 1

Học vui NLKT 1

University

10 Qs

MKT401 revision quiz 1

MKT401 revision quiz 1

University

15 Qs

Quiz về Quảng cáo

Quiz về Quảng cáo

University

14 Qs

Ôn tập Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Ôn tập Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

University

10 Qs

TCKTGC

TCKTGC

University

15 Qs

Macro_chap 6_1_preview

Macro_chap 6_1_preview

University

10 Qs

MARKETING QUỐC TẾ

MARKETING QUỐC TẾ

University

10 Qs

Quizz Logistics

Quizz Logistics

Assessment

Quiz

Business

University

Medium

Created by

Trần Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa gần nhất của Dabbawallas trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

  1. Delivery man

  1. Lunch box delivery man

  1. Shipper

  1. Lunch box shipper

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hệ thống phân phối Dabbawalas bắt nguồn từ đâu?

Mumbai, Ấn Độ

Delhi, Ấn Độ

Chennai, Ấn Độ

Bangalore, Ấn Độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các Dabbawalas làm như thế nào để đảm bảo hộp cơm trưa đến đúng người nhận?

A. Hệ thống mã số

B. Hệ thống mã màu

C. Hệ thống theo dõi GPS

D. Cả A và B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dưới đây là những thách thức mà Dabbawallas phải đối mặt, ngoại trừ:

  1. Giao thông tắc nghẽn.

  1. Thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại.

  1. Khí hậu nóng bức.

  1. Mức lương thấp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. Tỷ lệ sai sót của các Dabbawallas là:

  1.  1/16 triệu giao dịch

  1. 1/8 triệu giao dịch

  1. 1/20 triệu giao dịch

  1. 1/9 triệu giao dịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tại trạm tập kết, các hộp cơm được phân loại để phân phối đến tay khách hàng dựa theo:

Khu vực nhà khách hàng

Ngẫu nhiên

Khu vực giao hộp cơm

Các Dabbawalas tự chọn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. Hệ thống phân phối Dabbawalas chủ yếu sử dụng phương tiện giao thông gì?

  1. Xe đạp

  1. Xe máy

  1. Xe buýt

  1. Tàu điện ngầm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?