
Vận chuyển các chất qua màng sinh chất

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
NGAN KIM
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong các hoạt động sau: (1) Hấp thụ nước ở rễ cây. (2) Vận chuyển các ion khoáng ở rễ cây. (3) Vận chuyển oxygen từ phế nang vào máu. (4) Tái hấp thu các chất trong ống thận. Trong các hoạt động trên, số hoạt động cần sự tham gia của vận chuyển chủ động là
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ vận chuyển thụ động các chất qua màng phụ thuộc chủ yếu vào
A. nồng độ chất tan.
B. nhiệt độ.
C. số lượng ATP.
D. số lượng kênh protein.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển chủ động và vận chuyển xuất nhập bào giống nhau ở điểm
đều có sự biến dạng của màng sinh chất.
đều cần có sự tham gia của kênh protein.
đều bị ảnh hưởng bởi điều kiện ánh sáng.
đều cần được cung cấp năng lượng ATP.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào gồm 2 mặt là
A. đồng hóa và dị hóa.
B. xuất bào và nhập bào.
C. tích lũy và giải phóng.
D. chủ động và thụ động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình trao đổi chất qua màng sinh chất là quá trình vận chuyển có chọn lọc các chất giữa tế bào và môi trường.
A. quá trình vận chuyển có chọn lọc các chất giữa tế bào và môi trường.
B. quá trình vận chuyển ngẫu nhiên các chất giữa tế bào và môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường có nồng độ chất tan cao hơn nồng độ chất tan trong tế bào được gọi là
A. môi trường ưu trương.
B. môi trường đẳng trương.
C. môi trường nhược trương.
D. môi trường bão hòa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước được vận chuyển qua màng tế bào nhờ hình thức vận chuyển nào sau đây?
Vận chuyển có sự biến dạng của màng tế bào.
Khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào.
Vận chuyển chủ động nhờ kênh aquaporin.
Thẩm thấu qua màng nhờ kênh aquaporin.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Trao đổi khí ở sinh vật

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Cấu trúc tế bào

Quiz
•
10th Grade
20 questions
K10 - KTtx1 - HK2

Quiz
•
10th Grade
10 questions
chao_ae_D1

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
ĐỀ KIỂM TRA ÔN TẬP HK1

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 27

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
CARBOHYDRATE

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
anatomical planes of the body and directions

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Ecology Vocabulary Questions

Quiz
•
10th Grade