Giao lưu tiếng việt SCI lớp 2 "Phần thi Tăng Tốc""
Quiz
•
Specialty
•
2nd Grade
•
Medium
Nguyễn Hoài
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 1: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. dầm dề
B. rầm rề
C. dầm rề
D. rầm dề
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 2: Câu nào dưới đây là câu nêu đặc điểm?
A. Bốn nàng tiên cầm tay nhau trò chuyện.
B. Các cháu đều có ích, đều đáng yêu.
C. Hôm nay, em đi học.
D. Em là học sinh lớp 2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 3: Trong các từ dưới đây, từ nào chỉ sự vật?
A. Nằm im
B. Đọc
C. Xe buýt
D. Băng qua
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 4: Điền từ còn thiếu để hoàn thiện câu sau:
“ Muốn biết phải hỏi, muốn ….. Phải học”
A. hay
B. giỏi
C. biết
D. tài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 5: Dòng nào gồm những loại cây ăn quả?
A. Cây nhãn, cây lúa, cây hồng, cây sắn.
B. Cây nhãn, cây vải, cây xoài, cây ổi
C. Cây bưởi, cây ngô, cây sầu riêng.
D. Cây dừa, cây mít, cây xoài, cây khoai sọ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 6: Từ chỉ người để gọi loài chim trong câu sau:
“ Bác cú mèo có đôi mắt rất tinh”
A. Cú mèo
B. Rất tinh
C. Mắt
D. Bác cú mèo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Câu 7: Câu chuyện “Chuyện quả bầu” nói về điều gì?
A. Giải thích về nạn lũ lụt hang năm.
B. Nêu cách phòng chống thiên tai lũ lụt.
C. Giải thích về nguồn gốc các dân tộc trên đất nước ta.
D. Những sự việc kì lạ sảy ra trong trận lũ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Le code d'entretien des vetements
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Quý trọng đồng tiền
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Wyroby z ciasta biszkoptowego
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
UF4 / Descripció del defecte
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
RAMAS DEL PODER PUBLICO
Quiz
•
1st - 11th Grade
12 questions
Assortiment
Quiz
•
2nd - 3rd Grade
10 questions
Les régimes de responsabilité civile
Quiz
•
1st - 3rd Grade
13 questions
Història de Catalunya: ibers, grecs, fenicis i cartaginesos
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
