Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Quiz
•
Mathematics
•
10th Grade
•
Medium
Thuỳ Thị
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mốt của mẫu số liệu là:
Giá trị có tần số lớn nhất.
Giá trị có tần số nhỏ nhất.
Tần số của giá trị lớn nhất.
Tần số của giá trị nhỏ nhất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giá của một loại quần áo (đơn vị nghìn đồng) cho bởi số liệu như sau:
350; 300; 350; 400; 450; 400; 450; 350; 350; 400
Tứ phân vị của số liệu là
Q1 = 350; Q2 = 400; Q3 = 350
Q1 = 300; Q2 = 375; Q3 = 400
Q1 = 350; Q2 = 375; Q3 = 400
Q1 = 350; Q2 = 400; Q3 = 400
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điểm thi học kỳ 11 môn của một học sinh như sau:
4; 6; 5; 7; 5; 5; 9; 8; 7; 10; 9
Số trung bình và trung vị lần lượt là:
6 và 5
6, 52 và 5
6,73 và 7
6,81 và 7
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho mẫu số liệu thống kê: 5; 2; 1; 6; 7; 5; 4; 5; 9. Mốt của mẫu số liệu trên bằng
6
7
5
9
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điểm kiểm tra môn Toán của 10 học sinh được cho như sau
6; 7; 7; 6; 7; 8; 8; 7; 9; 9.
Số trung vị của mẫu số liệu trên là
6
7
8
9
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khối lượng 20 củ khoai tây thu hoạch tại nông trường được ghi lại như sau:
90; 73; 88; 99; 100; 102; 111; 96; 79; 93; 81; 94; 96; 93; 93; 95; 82; 90; 106; 103 (đơn vị: gam).
Tứ phân vị của số liệu là:
Q1 = 88; Q2 = 93; Q3 = 99
Q1 = 88; Q2 = 93,5; Q3 = 99,5
Q1 = 89; Q2 = 93; Q3 = 99
Q1 = 89; Q2 = 93,5; Q3 = 99,5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tiền lương hàng tháng của 7 nhân viên trong một công ty du lịch là:
6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 10; 6,7; 12 (đơn vị: triệu đồng).
Tìm số trung vị của số liệu trên.
8,4
6,9
7,2
8,2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Mệnh đề

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Phiếu học tập 2

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tập tuần 21

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Cũng cố bài học

Quiz
•
10th Grade
15 questions
19.12 Hoạt động 1 Thống kê

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Sai số, Trung vị, Mốt, Trung bình cộng

Quiz
•
10th Grade
8 questions
Mệnh đề

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Ôn tập về tìm hai số khi biết Tổng và Hiệu của hai số đó

Quiz
•
4th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
10 questions
Segment Addition Postulate Introduction

Quiz
•
9th - 10th Grade
16 questions
Segment Addition Postulate

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Points, Lines & Planes

Quiz
•
9th - 11th Grade
16 questions
Segment Addition Postulate

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd - 12th Grade
15 questions
Multi - Step Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
1.2/3 - Segment Addition Postulate and Midpoint

Quiz
•
10th - 11th Grade
17 questions
#1.1 Points, Lines, and Planes

Quiz
•
10th - 12th Grade