Cho các ngành động vật sau:
1, Lưỡng cư 2, Bò sát
3. Giun đốt 4. Chân khớp
5. Chim 6. Chân khớp
Động vật không xương sống bao gồm các ngành
ĐVKXS
Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Khúc Hiền
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các ngành động vật sau:
1, Lưỡng cư 2, Bò sát
3. Giun đốt 4. Chân khớp
5. Chim 6. Chân khớp
Động vật không xương sống bao gồm các ngành
1, 2, 5, 6
1, 3, 5
3, 4, 5, 6
3, 4, 6
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành động vật có số lượng loài lớn nhất là
Chân khớp
Thân mềm
Ruột khoang
Giun đốt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài nào không thuộc ngành Thân mềm?
Mực
Ốc
Sứa
Hàu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Động vật thuộc các ngành giun có đặc điểm:
Cơ thể dài, đối xứng hai bên, phân biệt đầu, thân
Bộ xương ngoài bằng kitin, các chân phân đốt, khớp động với nhau
Cơ thể đối xứng tỏa tròn, ruột hình túi
Cơ thể mềm, không phân đốt, có vỏ cứng bao bên ngoài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu quan trọng nhất để phân biệt ngành Chân khớp với các ngành động vật khác là:
Các phần phụ phân đốt và khớp động với nhau
Cơ thể phân đốt
Lớp vỏ ngoài bằng kitin
Phát triển qua lột xác
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành Chân khớp?
Các phần phụ phân đốt và khớp động với nhau
Qua lột xác để tăng trưởng cơ thể
Lớp vỏ ngoài bằng kitin
Có mắt đơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ốc sên tự vệ bằng cách nào?
Tiết chất độc tiêu diệt kẻ thù
Tấn công đối phương bằng tua đầu và miệng
Co rụt cơ thể vào trong vỏ
Thu nhỏ và khép chặt vỏ
15 questions
Sinh học Bài 17 - Nhóm 1
Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
RÈN LUYỆN 2
Quiz
•
University
15 questions
pre-test
Quiz
•
University
16 questions
Câu hỏi về thực vật và động vật
Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
CUOI KI SINH HOC
Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Sinh 7 ôn tập chương 4 Thân mềm
Quiz
•
University
15 questions
Sinh 11 bài 26 đến 32
Quiz
•
University
20 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Trao Đổi Khí
Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade