Cơ thể hình thành dịch rỉ viêm ( chọn ý sai)

Sinh lý bệnh

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Bạch Thị Thanh Hà
Used 11+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tăng áp lực thủy tinh trong mạch máu tại ổ viêm
Tăng áp lực keo huyết tương
Tăng tính thẩm thành mạch
Tăng áp lực thẩm thấu trong ổ viêm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giai đoạn thông khí có đặc điểm( chọn ý sai)
Là giai đoạn đầu tiên của quá trình hô hấp
Thể hiện bằng động tác hít vào và thở ra
Có tác dụng đồ mới không khí phế nang
Diễn ra tại màng phế nang
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của lớp dưới niêm mạc ống tiêu hóa:
Co bóp
Tiết dịch
Hấp thu
Bài tiết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nguyên nhân gây giảm Glucose máu ( chọn ý sai)
cung cấp thiếu
Giảm mức tiêu thụ
Rối loạn khả năng dự trữ Glucid
Bệnh u tế bào B của đạp tụy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bệnh sau là do rối loạn gen cấu trúc (chọn ý sai)
Bệnh thiếu máu hồng cầu liềm
Bệnh huyết sắc tố F
Bệnh bạch tạng
Bệnh ở glycogen ở gan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiễm acid hơi sinh lý gặp trong trường hợp nào sau đây:
Hôn mê
Ngộ độc
Trong lúc ngủ
Dùng thuốc ngủ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của vi tuần hoàn
Vận chuyển máu
duy trì huyết áp
duy trì đường máu
trao đổi chất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
21 questions
chảy máu tiêu hóa

Quiz
•
University
15 questions
Câu hỏi ôn tập

Quiz
•
University
20 questions
Huyết Học Đông Máu

Quiz
•
University
20 questions
VKDT

Quiz
•
University
20 questions
đau đầu + rl ythuc

Quiz
•
University
20 questions
Bệnh lý virus

Quiz
•
University
19 questions
Kiến thức về giun

Quiz
•
University
20 questions
Quản lý sức khoẻ sinh sản

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade