
KTCB 1
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
hanh le
Used 2+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm biến là thiết bị dùng để biến đổi các đại lượng nào sau đây
Đại lượng không điện
Đại lượng điện
Đại lượng dòng điện
Đại lượng điện áp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng (m) là đại lượng cần đo của cảm biến được biểu diễn bởi hàm s=F(m) thì
(s) là đại lượng không điện của cảm biến
(s) là đại lượng phản ứng của cảm biến
(s) là đại lượng kích thích của cảm biến
(s) là đại lượng đầu vào của cảm biến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm biến là kỹ thuật chuyển các đại lượng vật lý thành
Đại lượng không điện
Đại lượng điện
Đại lượng áp suất
Đại lượng tốc độ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình vẽ sau mô tả cho hiệu ứng nào
Hiệu ứng nhiêt điện
Hiệu ứng hoả nhiệt
Hiệu ứng áp điện
Hiệu ứng cảm ứng điện từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình vẽ sau mô tả hiệu ứng nào
Hiệu ứng nhiêt điện
Hiệu ứng cảm ứng điện từ
Hiệu ứng hoả nhiệt
Hiệu ứng áp điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm biến thụ động là
Cảm biến hoạt động như một nguồn áp hoặc nguồn dòng được biểu diễn bằng một mạng hai cửa có nguồn
Cảm biến hoạt động như một mạng hai cửa không nguồn, có trở kháng phụ thuộc vào các kích thích
Cả a,b đều đúng
Cả a,b đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại không thường sử dụng chế tạo cặp nhiệt điện là
Platin
Sắt
Chì
Đồng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Môn máy điện
Quiz
•
University
20 questions
CTKT
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
LỚP CHUYÊN VIÊN
Quiz
•
University
24 questions
Công nghệ phần mềm
Quiz
•
University
20 questions
Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Khám Phá Động Cơ Không Đồng Bộ
Quiz
•
University
29 questions
Câu hỏi về Điện toán đám mây và cận biên
Quiz
•
University
20 questions
Bài 4. Pháp luật lao động
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University