So sánh BYD Atto 3 và Mitsubishi XForce

So sánh BYD Atto 3 và Mitsubishi XForce

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Semester Ganjil Menjangka Peta 2024

Semester Ganjil Menjangka Peta 2024

2nd Grade - University

20 Qs

AU 32 STYCZEN 2020 cz.1

AU 32 STYCZEN 2020 cz.1

KG - Professional Development

20 Qs

8 tháng 3

8 tháng 3

KG - University

20 Qs

Happy Hour (20220826)

Happy Hour (20220826)

KG - 12th Grade

20 Qs

Câu đố trí tuệ cùng BSG

Câu đố trí tuệ cùng BSG

KG - Professional Development

25 Qs

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ KHOA HỌC

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ KHOA HỌC

12th Grade - University

24 Qs

[1.4] Vòng lặp while

[1.4] Vòng lặp while

6th Grade - University

17 Qs

TP.HCM_Minigame T04

TP.HCM_Minigame T04

12th Grade

20 Qs

So sánh BYD Atto 3 và Mitsubishi XForce

So sánh BYD Atto 3 và Mitsubishi XForce

Assessment

Quiz

Professional Development

12th Grade

Hard

Created by

Liêm Nguyễn Thanh

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BYD Atto 3 Dynamic có mô-men xoắn cực đại bao nhiêu?

141 N.m

104 N.m

310 N.m

201 N.m

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mitsubishi XForce Premium có hệ thống treo sau loại nào?

Macpherson/độclập, đaliênkết

Macpherson/thanhxoắn

Đa liên kết

Độc lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BYD Atto 3 Dynamic có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong bao nhiêu giây?

6.5 giây

7.3 giây

11 giây

8 giây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thống phanh của BYD Atto 3 Dynamic có đặc điểm nổi bật nào?

Phanh đĩa thông gió phía trước

Phanh tang trống phía sau

Phanh đĩa ở cả phía trước và phía sau

Phanh đĩa thông gió cả trước và sau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính năng VtoL của BYD Atto 3 có công suất tối đa là bao nhiêu?

7 kW

2.2 kW

5 kW

10 kW

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BYD Atto 3 có chính sách bảo hành phương tiện là bao nhiêu năm/km?

6 năm/150.000 km

3 năm/100.000 km

5 năm/100.000 km

3 năm/150.000 km

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chính sách bảo hành phương tiện là bao nhiêu năm/km?

6 năm/150.000 km

3 năm/100.000 km

5 năm/100.000 km

3 năm/150.000 km

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development