Quản lý tài chính chương 3

Quiz
•
Business
•
1st Grade
•
Hard
Thuy Thi
Used 24+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà đầu tư A gửi ngân hàng một khoản tiền là 2500 USD lãi suất 8%/ năm. Tính số tiền nhà đầu tư A nhận được sau 2 năm nếu ngân hàng gộp lãi hàng quý?
2700 USD
2922,56 USD
2916 USD
2929,15 USD
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm năm sau, bạn được nhận một khoản tiền là 1.000 USD. Khoản tiền đó đáng giá bao nhiêu tại thời điểm hiện tại, nếu lãi suất là 9%/năm?
500 USD
917,43 USD
649,93 USD
971,43 USD
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính giá trị hiện tại của dòng tiền đều 100 USD ở cuối mỗi năm trong 4 năm liên tiếp với lãi suất 9%/ năm, biết khoản tiền đầu tiên xuất hiện ở cuối năm thứ 3, tính từ thời điểm bây giờ.
323,97 USD
332,97 USD
272,68 USD
227,68 USD
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền sau 6 năm, nếu cuối mỗi năm từ năm 1 đến năm 6 bạn gửi số tiền lần lượt là (1000 USD), (500 USD), 0 USD, 4000 USD, 3500 USD, 2000 USD với lãi suất 10%/năm?
8.347,44 USD
8.374,63 USD
11.000 USD
8.000 USD
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất sinh lời của nhà đầu tư hy vọng đạt được khi nắm giữ cổ phiếu không phụ thuộc vào:
Giá cổ phiếu ở thời điểm đầu kỳ
Giá cổ phiếu ở thời điểm cuối kỳ
Cổ tức một cổ phần nhà đầu tư nhận được trong năm
Mức độ cạnh tranh của các doanh nghiệp cùng ngành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất sinh lời đòi hỏi đối với các khoản đầu tư phụ thuộc vào:
Tỷ suất sinh lời phi rủi ro
Tỷ suất sinh lời bù cho rủi ro (mức bù rủi ro)
Tỷ suất sinh lời phi rủi ro, tỷ suất sinh lời bù cho rủi ro
Tỷ suất sinh lời phi rủi ro, tỷ suất sinh lời bù cho rủi ro, lãi suất thị trường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoản đầu tư A có tỷ suất sinh lời kỳ vọng là 12,8% và độ lệch chuẩn là 8%. Hệ số biến thiên Cv của khoản đầu tư A là:
1,6
0,625
1,024
Đáp án khác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Trắc nghiệm

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
VITA ĐẦU TƯ NHƯ Ý_PDT

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Chào tân sinh viên Biz

Quiz
•
1st Grade
10 questions
PTTC-C3

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Game tổng kết - lớp Phân tích TCDN

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Chương 2 TCDN Phần 1

Quiz
•
1st - 2nd Grade
7 questions
CCPS - Minitest

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tài chính - Chứng khoán

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Business
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade