KHTN GK2

KHTN GK2

8th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HKI KHTN8 SỐ 4

ÔN TẬP HKI KHTN8 SỐ 4

8th Grade

40 Qs

ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

8th Grade

47 Qs

Trắc nghiệm Hoá cỏ may 1-3

Trắc nghiệm Hoá cỏ may 1-3

8th Grade

47 Qs

NGÀY 3/5/2024

NGÀY 3/5/2024

8th Grade

45 Qs

đúng sai khtn

đúng sai khtn

8th Grade

41 Qs

Câu hỏi về phương pháp nghiên cứu khoa học

Câu hỏi về phương pháp nghiên cứu khoa học

7th Grade - University

45 Qs

ÔN SINH :)))

ÔN SINH :)))

1st - 10th Grade

45 Qs

Trắc nghiệm ôn tập phần Vật lý - KHTN 8 kì 2 (B21-29)

Trắc nghiệm ôn tập phần Vật lý - KHTN 8 kì 2 (B21-29)

8th Grade

43 Qs

KHTN GK2

KHTN GK2

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Easy

Created by

Hương Trương

Used 6+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng?

Dòng điện là dòng các hạt không mang điện chuyển động

Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của các hạt mạng điện

Dòng điện là dòng chuyển dời của các hạt không mang điện tích

Dòng điện là dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Dòng điện là

dòng chuyển dời có hướng của các điện tích

dòng chuyển động của các điện tích

dòng chuyển dời có hướng của electron

dòng chuyển dời có hướng của ion dương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: "Nguồn điện cung cấp ... để tạo ra và duy trì ..."

điện tích, dòng điện

điện tích, năng lượng

năng lượng, dòng điện

dòng điện, năng lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ, thiết bị điện  nào sau đây là nguồn điện?

Bóng đèn điện đang sáng

Điện trở

Cầu chì

Ắc quy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các dụng cụ, thiết bị sau, đâu là nguồn điện?


Cục pin nằm trong hộp

Nam châm

Dây dẫn điện

Bóng đèn đang sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị đo cường độ dòng điện và hiệu điện thế là

 ampe (A); ôm (W)

vôn (V); jun (J)

ampe (A); vôn (V)

jun (J); ôm (W)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Dung cụ đo cường độ dòng điện và hiệu điện thế là:

 ampe kế; ôm kế

vôn kế, nhiệt kế

ampe kế; lực kế

ampe kế; vôn kế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?