CẮT ĐÔI NỖI SỢ SINH HỌC 10 HKI

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
truong tam
Used 8+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Màng tế bào (màng sinh chất) của vi khuẩn được cấu tạo từ
A. Lớp kép phospholipid + protein.
B. Lớp kép carbohydrate + protein.
C. Lớp kép cellulose + protein.
D. Lớp kép peptidoglycan + protein.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Ribosome là bào quan có bao nhiêu lớp màng bao bọc?
A. màng đơn
B. màng kép
C. không có màng bao bọc
D. nhiều lớp màng bao bọc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Kích thước nhỏ đem lại ưu thế gì cho các tế bào nhân sơ?
A. Giúp tế bào trao đổi chất với môi trường một cách nhanh chóng.
B. Giúp vi khuẩn chui vào tế bào chủ dễ dàng hơn.
C. Giúp di chuyển nhanh hơn và dễ dàng kiếm ăn trong môi trường kí sinh.
D. Giúp vi khuẩn bám dễ dàng vào tế bào chủ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?
A. Thành tế bào, lục lạp.
B. Trung thể, lysosome.
C. Ti thể, peroxisome
D. Bộ máy Golgi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Sinh vật nào sau đây không phải là sinh vật nhân thực?
A. Thực vật
B. Động vật
c. Vi khuẩn E.coli
D. Nấm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tế bào nào trong các tế bào sau đây của cơ thể người có nhiều lysosome nhất?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào bạch cầu.
C. Tế bào cơ tim.
D. Tế bào hồng cầu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Một tế bào nhân tạo chỉ chứa NaCl, có tổng nồng độ chất tan là 0,8M. Dung dịch nào sau đây là môi trường đẳng trương của tế bào?
A. NaCl 1M.
B. NaCl 0,8M.
C. NaCl 0,2M.
D. Nước cất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
TẾ BÀO NHÂN SƠ - SINH 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
SINH 10 BAI 9 (1)

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Quiz về Tế bào

Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP SINH 10 HK1 NH 24-25

Quiz
•
10th Grade
20 questions
VIRUS

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn Tập cuối kì 1-Sinh

Quiz
•
10th Grade
25 questions
HƯỚNG DẪN ÔN TẬP CUỐI HK1 NH23-34

Quiz
•
10th Grade
25 questions
ôn tập cuối kì 1 sinh 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade