bài 12 độ hòa tan và quan hệ nhiệt độ

bài 12 độ hòa tan và quan hệ nhiệt độ

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP ĂN MÒN KIM LOẠI, ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

ÔN TẬP ĂN MÒN KIM LOẠI, ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

1st - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15 phút lớp 10 đề 1(cũ)

Kiểm tra 15 phút lớp 10 đề 1(cũ)

1st Grade

10 Qs

Game ngày thứ 5

Game ngày thứ 5

1st Grade - University

10 Qs

BÀI KIỂM TRA ĐỀ CƯƠNG LỚP 11 BÀI SỐ 2

BÀI KIỂM TRA ĐỀ CƯƠNG LỚP 11 BÀI SỐ 2

KG - 11th Grade

10 Qs

Lưu Huỳnh

Lưu Huỳnh

1st Grade

11 Qs

peptit-protein

peptit-protein

KG - 3rd Grade

12 Qs

Chemical energy

Chemical energy

1st - 3rd Grade

10 Qs

điểm miệng

điểm miệng

1st Grade

13 Qs

bài 12 độ hòa tan và quan hệ nhiệt độ

bài 12 độ hòa tan và quan hệ nhiệt độ

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Hard

Created by

Alice Huynh

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

若溶解過程為 nếu quá trình hòa tan là

放熱( tỏa nhiệt) nhiệt độ(溫度) tăng(昇高) thì độ hòa tan(溶解度) càng(___)

giảm(減少)

tăng(昇高)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

若溶解過程為 nếu quá trình hòa tan là

吸熱 (hấp thụ nhiệt) nhiệt độ(溫度) tăng(昇高) thì độ hòa tan(溶解度) càng(___)

tăng (增加)

giảm(減少)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

nghĩa của từ sau là gì ? 溶解過程 Róngjiě guòchéng

quá trình hòa tan

hòa tan

quá trình tan chảy

hấp thụ nhiệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

tìm pinyin và hán tự của từ hấp thụ nhiệt

溫度 wēndù

放熱 fàng rè

吸熱 xī rè

增加 zēngjiā

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

tìm pinyin và hán tự của từ tỏa nhiệt

昇高 shēng gāo

減少 jiǎnshǎo

放熱 fàng rè

吸熱 xī rè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

trong thí nghiệm tách hỗn hợp chất rắn KNO3 và CU(NO3)2, W2 khối lượng của cái gì

KNO3 thu được và giấy lọc

CU(NO3)2thu được và giấy lọc

CU(NO3)2

KNO3

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 5 pts

ghi công thức hóa học của 硝酸鉀

xiāosuānjiǎ

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

 

ghi công thức hóa học của硝酸銅 【Xiāosuān tóng】